ZenonChuyển đổi Zenon (ZNN) sang Euro (EUR)

ZNN/EUR: 1 ZNN ≈ €0.5402 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zenon Thị trường hôm nay

Zenon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZNN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5402. Với nguồn cung lưu hành là 12,240,543.78 ZNN, tổng vốn hóa thị trường của ZNN tính bằng EUR là €5,924,978.64. Trong 24h qua, giá của ZNN tính bằng EUR đã giảm €-0.006068, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNN tính bằng EUR là €4.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.316.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNN sang EUR

0.5402-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNN sang EUR là €0.5402 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZNN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zenon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZNN/-- Spot is $ and 0%, and ZNN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zenon sang Euro

Bảng chuyển đổi ZNN sang EUR

logo ZenonSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZNN
0.54EUR
2ZNN
1.08EUR
3ZNN
1.62EUR
4ZNN
2.16EUR
5ZNN
2.7EUR
6ZNN
3.24EUR
7ZNN
3.78EUR
8ZNN
4.32EUR
9ZNN
4.86EUR
10ZNN
5.4EUR
1000ZNN
540.28EUR
5000ZNN
2,701.44EUR
10000ZNN
5,402.89EUR
50000ZNN
27,014.47EUR
100000ZNN
54,028.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZNN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenon
1EUR
1.85ZNN
2EUR
3.7ZNN
3EUR
5.55ZNN
4EUR
7.4ZNN
5EUR
9.25ZNN
6EUR
11.1ZNN
7EUR
12.95ZNN
8EUR
14.8ZNN
9EUR
16.65ZNN
10EUR
18.5ZNN
100EUR
185.08ZNN
500EUR
925.42ZNN
1000EUR
1,850.85ZNN
5000EUR
9,254.29ZNN
10000EUR
18,508.59ZNN

Bảng chuyển đổi số tiền ZNN sang EUR và EUR sang ZNN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZNN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZNN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNN = $0.6 USD, 1 ZNN = €0.54 EUR, 1 ZNN = ₹50.38 INR, 1 ZNN = Rp9,148.4 IDR, 1 ZNN = $0.82 CAD, 1 ZNN = £0.45 GBP, 1 ZNN = ฿19.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.86
logo BTCBTC
0.005974
logo ETHETH
0.3159
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
255.51
logo BNBBNB
0.9249
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,094.69
logo ADAADA
784.39
logo TRXTRX
2,291.7
logo STETHSTETH
0.3163
logo SMARTSMART
372,810.95
logo WBTCWBTC
0.005973
logo SUISUI
165.12
logo LINKLINK
37.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zenon của bạn

01

Nhập số lượng ZNN của bạn

Nhập số lượng ZNN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zenon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenon sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenon sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zenon (ZNN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.