Zenrock Thị trường hôm nay
Zenrock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zenrock chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,120,000 ROCK, tổng vốn hóa thị trường của Zenrock tính bằng EUR là €3,607,585.34. Trong 24h qua, giá của Zenrock tính bằng EUR đã tăng €0.00165, biểu thị mức tăng +5.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zenrock tính bằng EUR là €0.1576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02398.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCK sang EUR là €0.03118 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROCK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zenrock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03485 | 5.7% |
The real-time trading price of ROCK/USDT Spot is $0.03485, with a 24-hour trading change of 5.7%, ROCK/USDT Spot is $0.03485 and 5.7%, and ROCK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zenrock sang Euro
Bảng chuyển đổi ROCK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROCK | 0.03EUR |
2ROCK | 0.06EUR |
3ROCK | 0.09EUR |
4ROCK | 0.12EUR |
5ROCK | 0.15EUR |
6ROCK | 0.18EUR |
7ROCK | 0.21EUR |
8ROCK | 0.24EUR |
9ROCK | 0.28EUR |
10ROCK | 0.31EUR |
10000ROCK | 311.86EUR |
50000ROCK | 1,559.31EUR |
100000ROCK | 3,118.62EUR |
500000ROCK | 15,593.13EUR |
1000000ROCK | 31,186.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROCK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 32.06ROCK |
2EUR | 64.13ROCK |
3EUR | 96.19ROCK |
4EUR | 128.26ROCK |
5EUR | 160.32ROCK |
6EUR | 192.39ROCK |
7EUR | 224.45ROCK |
8EUR | 256.52ROCK |
9EUR | 288.58ROCK |
10EUR | 320.65ROCK |
100EUR | 3,206.53ROCK |
500EUR | 16,032.69ROCK |
1000EUR | 32,065.38ROCK |
5000EUR | 160,326.91ROCK |
10000EUR | 320,653.83ROCK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROCK sang EUR và EUR sang ROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROCK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenrock phổ biến
Zenrock | 1 ROCK |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.91INR |
![]() | Rp528.06IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.15THB |
Zenrock | 1 ROCK |
---|---|
![]() | ₽3.22RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.19TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.01JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCK = $0.03 USD, 1 ROCK = €0.03 EUR, 1 ROCK = ₹2.91 INR, 1 ROCK = Rp528.06 IDR, 1 ROCK = $0.05 CAD, 1 ROCK = £0.03 GBP, 1 ROCK = ฿1.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.78 |
![]() | 0.007236 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 558.41 |
![]() | 302.42 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2,412.97 |
![]() | 3,873.25 |
![]() | 978.43 |
![]() | 0.381 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 62.04 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zenrock của bạn
Nhập số lượng ROCK của bạn
Nhập số lượng ROCK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenrock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenrock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenrock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zenrock
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenrock sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenrock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenrock (ROCK)

Jeton BR : Protocole de Restaking Liquide Multi-Actifs de Bedrock en 2025
Explore le jeton BR et le restaking liquide de Bedrocks pour le rendement BTC sur plus de 12 blockchains.

Jeton BR : Révolution de la liquidité multi-actifs Staking avec Bedrock en 2025
Découvrez le jeton BR, qui révolutionne la DeFi avec le staking BTC, le BTCFi 2.0 et la liquidité inter-chaînes.

Analyse approfondie du jeton BR (Bedrock), tout ce que vous devez savoir
Le jeton BR (Bedrock) est devenu le centre de discussion parmi les investisseurs et les passionnés de blockchain en raison de son protocole de redélégation de liquidité multi-actifs unique et de sa forte performance sur le marché.

Jeton BR : Le Jeton Core du protocole de restaking de liquidité de Bedrock
Bedrock ouvre la porte à de nouveaux rendements pour les investisseurs sur le marché du Bitcoin de plusieurs milliards de dollars.

Actualités quotidiennes | Niveau de pression Bitcoin à 98 500 $, le nombre d'institutions détenant le Bitcoin ETF de BlackRock a augmenté de 55 %
Le nombre d'institutions détenant IBIT Bitcoin spot ETF a augmenté de 55% d'un mois sur l'autre ; le Texas, aux États-Unis, tiendra sa première audience publique sur les réserves de Bitcoin.

Actualités quotidiennes | Le fonds négocié en bourse Ethereum de BlackRock a un taux de frais de 0,25 %; La plateforme d'identité Blockchain Fractal ID a subi une violation de données
La plateforme d'identité blockchain Fractal ID a subi une violation de données. BlackRock fixe des frais de 0,25 % et les entreprises se préparent à lancer des ETF Ethereum sur place.
Tìm hiểu thêm về Zenrock (ROCK)

Top 10 Công ty Khai thác Bitcoin

AKUMA là gì

Tất cả về eBeat AI (BEATAI)

BABYSHARK (Baby Shark Meme) là gì?

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
