Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zentry chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp137.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,746,175,025.78 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của Zentry tính bằng IDR là Rp14,049,543,462,538,378.4. Trong 24h qua, giá của Zentry tính bằng IDR đã tăng Rp7.26, biểu thị mức tăng +5.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zentry tính bằng IDR là Rp688.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp106.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang IDR là Rp137.28 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00907 | 5.58% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.00907, with a 24-hour trading change of 5.58%, ZENT/USDT Spot is $0.00907 and 5.58%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZENT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 137.28IDR |
2ZENT | 274.57IDR |
3ZENT | 411.85IDR |
4ZENT | 549.14IDR |
5ZENT | 686.43IDR |
6ZENT | 823.71IDR |
7ZENT | 961IDR |
8ZENT | 1,098.28IDR |
9ZENT | 1,235.57IDR |
10ZENT | 1,372.86IDR |
100ZENT | 13,728.61IDR |
500ZENT | 68,643.05IDR |
1000ZENT | 137,286.1IDR |
5000ZENT | 686,430.54IDR |
10000ZENT | 1,372,861.08IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007284ZENT |
2IDR | 0.01456ZENT |
3IDR | 0.02185ZENT |
4IDR | 0.02913ZENT |
5IDR | 0.03642ZENT |
6IDR | 0.0437ZENT |
7IDR | 0.05098ZENT |
8IDR | 0.05827ZENT |
9IDR | 0.06555ZENT |
10IDR | 0.07284ZENT |
100000IDR | 728.4ZENT |
500000IDR | 3,642.02ZENT |
1000000IDR | 7,284.05ZENT |
5000000IDR | 36,420.29ZENT |
10000000IDR | 72,840.58ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang IDR và IDR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZENT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.44IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.3JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.76 INR, 1 ZENT = Rp137.44 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001469 |
![]() | 0.0000003898 |
![]() | 0.00002075 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 0.00005593 |
![]() | 0.0002451 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.0537 |
![]() | 0.00002078 |
![]() | 27.08 |
![]() | 0.0000003897 |
![]() | 0.003606 |
![]() | 0.0026 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zentry
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

Token RFC: O Novo Queridinho da Moeda Meme na Solana
O artigo analisa em detalhe a origem do RFC, o mecanismo de emissão justa da plataforma Pump.fun, e suas inovações na liberdade de expressão e humor.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

Notícias diárias | Tarifas recíprocas atingem os mercados de ativos de risco globais, o BTC está a aproximar-se do limite inferior
Nasdaq e S&P 500 entram em mercado de urso

O que é a moeda GMT? App DeFi que permite aos utilizadores ganhar cripto ao participar em atividades como caminhar e correr
Este artigo irá explorar a Moeda GMT, como funciona e por que está a atrair atenção na comunidade de cripto.

O que é a moeda BNB? Coisas a saber sobre a moeda BNB de A a Z
A moeda BNB (anteriormente Binance Coin) é a criptomoeda nativa da Binance Smart Chain. Neste artigo, vamos explorar a moeda BNB em detalhe, abrangendo tudo o que precisa de saber sobre ela de A a Z.

O que é EOS? Tudo sobre a criptomoeda EOS Coin
Neste artigo, vamos explorar a Moeda EOS, as suas características e como opera, lançando luz sobre o motivo pelo qual se destaca no competitivo mundo da blockchain.