ZENZOChuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Euro (EUR)

ZNZ/EUR: 1 ZNZ ≈ €0.0006381 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZNZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006381. Với nguồn cung lưu hành là 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZNZ tính bằng EUR là €16,356.01. Trong 24h qua, giá của ZNZ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNZ tính bằng EUR là €2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002248.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang EUR

0.0006381--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang EUR là €0.0006381 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZNZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZNZ/-- Spot is $ and 0%, and ZNZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZNZ sang EUR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZNZ
0EUR
2ZNZ
0EUR
3ZNZ
0EUR
4ZNZ
0EUR
5ZNZ
0EUR
6ZNZ
0EUR
7ZNZ
0EUR
8ZNZ
0EUR
9ZNZ
0EUR
10ZNZ
0EUR
1000000ZNZ
638.19EUR
5000000ZNZ
3,190.97EUR
10000000ZNZ
6,381.94EUR
50000000ZNZ
31,909.71EUR
100000000ZNZ
63,819.43EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZNZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1EUR
1,566.92ZNZ
2EUR
3,133.84ZNZ
3EUR
4,700.76ZNZ
4EUR
6,267.68ZNZ
5EUR
7,834.6ZNZ
6EUR
9,401.52ZNZ
7EUR
10,968.44ZNZ
8EUR
12,535.36ZNZ
9EUR
14,102.28ZNZ
10EUR
15,669.2ZNZ
100EUR
156,692.07ZNZ
500EUR
783,460.38ZNZ
1000EUR
1,566,920.76ZNZ
5000EUR
7,834,603.8ZNZ
10000EUR
15,669,207.6ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang EUR và EUR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZNZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.06 INR, 1 ZNZ = Rp10.81 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.96
logo BTCBTC
0.006597
logo ETHETH
0.3501
logo USDTUSDT
558.21
logo XRPXRP
267.89
logo BNBBNB
0.9403
logo SOLSOL
4.15
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,530.92
logo TRXTRX
2,312.59
logo ADAADA
889.54
logo STETHSTETH
0.3504
logo WBTCWBTC
0.006604
logo SMARTSMART
464,307.82
logo LEOLEO
60.5
logo LINKLINK
44.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZENZO của bạn

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZENZO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZENZO (ZNZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.