ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZER/IDR: 1 ZER ≈ Rp141.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp141.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,126,093.1 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng IDR là Rp30,305,157,171,917.99. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng IDR đã tăng Rp7.87, biểu thị mức tăng +5.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng IDR là Rp187,801.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang IDR

Rp141.42+5.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang IDR là Rp141.42 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZER sang IDR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZER
141.42IDR
2ZER
282.84IDR
3ZER
424.26IDR
4ZER
565.68IDR
5ZER
707.1IDR
6ZER
848.53IDR
7ZER
989.95IDR
8ZER
1,131.37IDR
9ZER
1,272.79IDR
10ZER
1,414.21IDR
100ZER
14,142.18IDR
500ZER
70,710.91IDR
1000ZER
141,421.83IDR
5000ZER
707,109.16IDR
10000ZER
1,414,218.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZER

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1IDR
0.007071ZER
2IDR
0.01414ZER
3IDR
0.02121ZER
4IDR
0.02828ZER
5IDR
0.03535ZER
6IDR
0.04242ZER
7IDR
0.04949ZER
8IDR
0.05656ZER
9IDR
0.06363ZER
10IDR
0.07071ZER
100000IDR
707.1ZER
500000IDR
3,535.52ZER
1000000IDR
7,071.04ZER
5000000IDR
35,355.21ZER
10000000IDR
70,710.43ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang IDR và IDR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.78 INR, 1 ZER = Rp141.42 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001367
logo BTCBTC
0.0000003527
logo ETHETH
0.00001823
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01473
logo BNBBNB
0.00005369
logo SOLSOL
0.0002217
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1808
logo ADAADA
0.04719
logo TRXTRX
0.1331
logo STETHSTETH
0.00001849
logo SMARTSMART
21.27
logo WBTCWBTC
0.0000003541
logo SUISUI
0.01146
logo AVAXAVAX
0.00147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.