ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZETA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,891.03. Với nguồn cung lưu hành là 780,281,250 ZETA, tổng vốn hóa thị trường của ZETA tính bằng IDR là Rp46,056,885,767,451,333.19. Trong 24h qua, giá của ZETA tính bằng IDR đã giảm Rp-10.48, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZETA tính bằng IDR là Rp43,537.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,169.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZETA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZETA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZETA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZETA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ZetaChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2547 | -0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2544 | -1.89% |
The real-time trading price of ZETA/USDT Spot is $0.2547, with a 24-hour trading change of -0.5%, ZETA/USDT Spot is $0.2547 and -0.5%, and ZETA/USDT Perpetual is $0.2544 and -1.89%.
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZETA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZETA | 3,891.03IDR |
2ZETA | 7,782.07IDR |
3ZETA | 11,673.11IDR |
4ZETA | 15,564.14IDR |
5ZETA | 19,455.18IDR |
6ZETA | 23,346.22IDR |
7ZETA | 27,237.26IDR |
8ZETA | 31,128.29IDR |
9ZETA | 35,019.33IDR |
10ZETA | 38,910.37IDR |
100ZETA | 389,103.72IDR |
500ZETA | 1,945,518.6IDR |
1000ZETA | 3,891,037.2IDR |
5000ZETA | 19,455,186.03IDR |
10000ZETA | 38,910,372.07IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000257ZETA |
2IDR | 0.000514ZETA |
3IDR | 0.000771ZETA |
4IDR | 0.001028ZETA |
5IDR | 0.001285ZETA |
6IDR | 0.001542ZETA |
7IDR | 0.001799ZETA |
8IDR | 0.002056ZETA |
9IDR | 0.002313ZETA |
10IDR | 0.00257ZETA |
1000000IDR | 257ZETA |
5000000IDR | 1,285ZETA |
10000000IDR | 2,570ZETA |
50000000IDR | 12,850.04ZETA |
100000000IDR | 25,700.08ZETA |
Bảng chuyển đổi số tiền ZETA sang IDR và IDR sang ZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZETA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.43INR |
![]() | Rp3,891.04IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.46THB |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
![]() | ₽23.7RUB |
![]() | R$1.4BRL |
![]() | د.إ0.94AED |
![]() | ₺8.75TRY |
![]() | ¥1.81CNY |
![]() | ¥36.94JPY |
![]() | $2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZETA = $0.26 USD, 1 ZETA = €0.23 EUR, 1 ZETA = ₹21.43 INR, 1 ZETA = Rp3,891.04 IDR, 1 ZETA = $0.35 CAD, 1 ZETA = £0.19 GBP, 1 ZETA = ฿8.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001429 |
![]() | 0.0000003562 |
![]() | 0.00001861 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01522 |
![]() | 0.00005448 |
![]() | 0.0002233 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1904 |
![]() | 0.04812 |
![]() | 0.1356 |
![]() | 0.0000186 |
![]() | 20.54 |
![]() | 0.000000357 |
![]() | 0.01077 |
![]() | 0.002284 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZetaChain của bạn
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZetaChain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZetaChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZetaChain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZetaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZetaChain (ZETA)

BANK代幣:Lorenzo機構級資產管理平台的核心代幣
通過創新的stBTC流動性質押和enzoBTC包裝比特幣,Lorenzo爲投資者提供了多元化的區塊鏈資產收益優化策略。

穩定幣sUSD 脫錨危機:原因、影響與未來前景的全面剖析
Synthetix 協議發行的去中心化合成穩定幣 sUSD 陷入嚴重脫錨危機,價格一度跌至 0.7732 美元

Alchemy Pay:連接傳統金融與加密經濟的創新橋梁
Alchemy Pay 通過其 fiat-crypto 支付網關,爲消費者、商家和機構提供無縫、安全且合規的支付體驗。

如何獲取Telegram上的ZOO幣?
ZOO幣作爲Telegram小程序Zoo的核心代幣,正引領Web3遊戲挖礦潮流。

期權是什麼?新手必看選擇權入門教學與實戰玩法全解析(含 call/put 策略)
想知道期權是什麼?本篇帶你完整了解選擇權操作方式、call put 策略、風險控管與加密貨幣期權實戰案例,適合新手快速入門選擇權交易!

BROCCOLI(F3B)價格走勢如何?後市如何交易?
以CZ寵物狗命名的Meme幣BROCCOLI(F3B)成爲加密市場焦點。
Tìm hiểu thêm về ZetaChain (ZETA)

Helius Explained: Một Nhà Cung Cấp Cơ Sở Hạ Tầng Tập Trung vào Solana

Phân tích Kiến trúc Kỹ thuật | Sonic SVM: cơ sở hạ tầng chơi game Web3 thế hệ tiếp theo

Tại sao Solana cần mở rộng mạng thay vì sử dụng giải pháp Layer 2?

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Mở rộng Solana: Cách Termina biến đổi hiệu suất Blockchain
