ZMINE Thị trường hôm nay
ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.52. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,570 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng JPY là ¥8,983,814,403.26. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.07524, biểu thị mức giảm -4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng JPY là ¥25.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03539.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang JPY là ¥1.52 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ZMINE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMN/-- Spot is $ and 0%, and ZMN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZMINE sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZMN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMN | 1.52JPY |
2ZMN | 3.04JPY |
3ZMN | 4.56JPY |
4ZMN | 6.08JPY |
5ZMN | 7.61JPY |
6ZMN | 9.13JPY |
7ZMN | 10.65JPY |
8ZMN | 12.17JPY |
9ZMN | 13.7JPY |
10ZMN | 15.22JPY |
100ZMN | 152.22JPY |
500ZMN | 761.13JPY |
1000ZMN | 1,522.27JPY |
5000ZMN | 7,611.38JPY |
10000ZMN | 15,222.77JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZMN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6569ZMN |
2JPY | 1.31ZMN |
3JPY | 1.97ZMN |
4JPY | 2.62ZMN |
5JPY | 3.28ZMN |
6JPY | 3.94ZMN |
7JPY | 4.59ZMN |
8JPY | 5.25ZMN |
9JPY | 5.91ZMN |
10JPY | 6.56ZMN |
1000JPY | 656.91ZMN |
5000JPY | 3,284.55ZMN |
10000JPY | 6,569.1ZMN |
50000JPY | 32,845.51ZMN |
100000JPY | 65,691.02ZMN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang JPY và JPY sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.88INR |
![]() | Rp160.36IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | ₽0.98RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.52JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹0.88 INR, 1 ZMN = Rp160.36 IDR, 1 ZMN = $0.01 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1729 |
![]() | 0.00004588 |
![]() | 0.002448 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.006369 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03351 |
![]() | 15.23 |
![]() | 24.85 |
![]() | 6.26 |
![]() | 0.002439 |
![]() | 3,139.4 |
![]() | 0.00004587 |
![]() | 0.3811 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZMINE của bạn
Nhập số lượng ZMN của bạn
Nhập số lượng ZMN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZMINE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZMINE (ZMN)

هل يأتي سوق الدببة للبيتكوين؟ مراقبة سوق العملات الرقمية في أبريل 2025
هل نحن على شفير سوق الدببة في مجال العملات الرقمية (بيتكوين)؟

عملة WOF: استكشاف صعود العملة الميمية المفضلة الجديدة
الأسرار وراء ارتفاع الأسعار

عملة FLOW: اتجاهات الأسعار في عام 2025 والآفاق المستقبلية
استكشاف الإمكانات الاستثمارية لرموز FLOW وتوقعات الأسعار لعام 2025

عملة PALU: أحدث تحليل للتوجهات الاستثمارية والتنموية في عام 2025
استكشف النجم الجديد الغامض في النظام البيئي للعملات المشفرة، عملة PALU

ملجأ آمن في العاصفة؟ قد يظهر بيتكوين كأكبر الفائزين خلال التقلبات التجارية
يتناول هذا المقال كيف أن الفوضى العالمية في الأسواق التي تسببت بها حروب التجارة تدفع ببيتكوين لإظهار سمات كعملة ملاذ آمنة، ويستكشف الفرص التاريخية التي قد تواجه بيتكوين في المستقبل.

زادت FARTCOIN بأكثر من 30٪ خلال اليوم - ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
منذ تأسيسها، أصبحت FARTCOIN سريعًا شائعة بفضل اسمها المرح والطريف وثقافتها المجتمعية.
Tìm hiểu thêm về ZMINE (ZMN)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Cái bong bóng tuyệt vời và sự thật bị mất của người nổi tiếng token

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

VINE (Vine) là sự kết hợp tuyệt vời giữa những ký ức video ngắn và làn sóng mã hóa.
