ZMINE Thị trường hôm nay
ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0117. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng USD là $479,631.27. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng USD đã giảm $-0.0000164, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng USD là $0.1759, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002458.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang USD là $0.0117 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/USD trong ngày qua.
Giao dịch ZMINE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMN/-- Spot is $ and 0%, and ZMN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZMINE sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ZMN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMN | 0.01USD |
2ZMN | 0.02USD |
3ZMN | 0.03USD |
4ZMN | 0.04USD |
5ZMN | 0.05USD |
6ZMN | 0.07USD |
7ZMN | 0.08USD |
8ZMN | 0.09USD |
9ZMN | 0.1USD |
10ZMN | 0.11USD |
10000ZMN | 117.03USD |
50000ZMN | 585.16USD |
100000ZMN | 1,170.33USD |
500000ZMN | 5,851.65USD |
1000000ZMN | 11,703.3USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ZMN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 85.44ZMN |
2USD | 170.89ZMN |
3USD | 256.33ZMN |
4USD | 341.78ZMN |
5USD | 427.22ZMN |
6USD | 512.67ZMN |
7USD | 598.12ZMN |
8USD | 683.56ZMN |
9USD | 769.01ZMN |
10USD | 854.45ZMN |
100USD | 8,544.59ZMN |
500USD | 42,722.99ZMN |
1000USD | 85,445.98ZMN |
5000USD | 427,229.92ZMN |
10000USD | 854,459.85ZMN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang USD và USD sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.98INR |
![]() | Rp177.54IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | ₽1.08RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.69JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹0.98 INR, 1 ZMN = Rp177.54 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.43 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 0.3157 |
![]() | 500.09 |
![]() | 242.45 |
![]() | 0.8423 |
![]() | 3.76 |
![]() | 500 |
![]() | 3,209.03 |
![]() | 2,057.52 |
![]() | 813.53 |
![]() | 0.3155 |
![]() | 407,166.12 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 55.74 |
![]() | 39.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZMINE của bạn
Nhập số lượng ZMN của bạn
Nhập số lượng ZMN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZMINE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZMINE (ZMN)

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Đồng Coin: Sự Thăng Hoa và Ảnh Hưởng của Tiền điện tử
Cuộc cách mạng Tiền điện tử cho Bộ Phát thanh Quảng bá Toàn cầu

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025
BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.

TOKEN TUT: Một Dự án Tiền điện tử Nổi bật Kết hợp Trí Tuệ Nhân tạo Robots
Khám phá sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của mã thông báo TUT

Liệu thị trường Tiền điện tử có phục hồi không? Nhìn sâu vào năm 2025
Bitcoin vẫn ở mức khoảng 85.000 đô la, trong khi Ethereum dẫn dắt các loại tiền điện tử thay thế đến một sụp đổ hoàn toàn.

Sự cố với token cơ sở một lần nữa được coi là một cảnh báo đối với thị trường tiền điện tử
Sự kiện token cơ bản thể hiện tác động của biến động thị trường và sức mạnh cộng đồng, nhấn mạnh sự quan trọng của tính minh bạch và quản lý rủi ro đối với các dự án tiền điện tử.
Tìm hiểu thêm về ZMINE (ZMN)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Cái bong bóng tuyệt vời và sự thật bị mất của người nổi tiếng token

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

VINE (Vine) là sự kết hợp tuyệt vời giữa những ký ức video ngắn và làn sóng mã hóa.
