ZooDAO Thị trường hôm nay
ZooDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZooDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006884. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZOO, tổng vốn hóa thị trường của ZooDAO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZooDAO tính bằng EUR đã tăng €0.00000003654, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZooDAO tính bằng EUR là €0.2004, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZOO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZOO sang EUR là €0.0006884 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZOO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZooDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000003557 | -5.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.000003583 | -4.61% |
The real-time trading price of ZOO/USDT Spot is $0.000003557, with a 24-hour trading change of -5.14%, ZOO/USDT Spot is $0.000003557 and -5.14%, and ZOO/USDT Perpetual is $0.000003583 and -4.61%.
Bảng chuyển đổi ZooDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi ZOO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOO | 0EUR |
2ZOO | 0EUR |
3ZOO | 0EUR |
4ZOO | 0EUR |
5ZOO | 0EUR |
6ZOO | 0EUR |
7ZOO | 0EUR |
8ZOO | 0EUR |
9ZOO | 0EUR |
10ZOO | 0EUR |
1000000ZOO | 688.45EUR |
5000000ZOO | 3,442.27EUR |
10000000ZOO | 6,884.54EUR |
50000000ZOO | 34,422.71EUR |
100000000ZOO | 68,845.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,452.52ZOO |
2EUR | 2,905.05ZOO |
3EUR | 4,357.58ZOO |
4EUR | 5,810.11ZOO |
5EUR | 7,262.64ZOO |
6EUR | 8,715.17ZOO |
7EUR | 10,167.7ZOO |
8EUR | 11,620.23ZOO |
9EUR | 13,072.76ZOO |
10EUR | 14,525.29ZOO |
100EUR | 145,252.91ZOO |
500EUR | 726,264.56ZOO |
1000EUR | 1,452,529.12ZOO |
5000EUR | 7,262,645.61ZOO |
10000EUR | 14,525,291.22ZOO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZOO sang EUR và EUR sang ZOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZOO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZooDAO phổ biến
ZooDAO | 1 ZOO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
ZooDAO | 1 ZOO |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZOO = $0 USD, 1 ZOO = €0 EUR, 1 ZOO = ₹0.06 INR, 1 ZOO = Rp11.66 IDR, 1 ZOO = $0 CAD, 1 ZOO = £0 GBP, 1 ZOO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.94 |
![]() | 0.007044 |
![]() | 0.3562 |
![]() | 558.41 |
![]() | 291.59 |
![]() | 0.9998 |
![]() | 557.87 |
![]() | 5.15 |
![]() | 3,701.16 |
![]() | 2,441.48 |
![]() | 950.43 |
![]() | 0.3591 |
![]() | 0.007112 |
![]() | 504,153.57 |
![]() | 62.76 |
![]() | 177.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZooDAO của bạn
Nhập số lượng ZOO của bạn
Nhập số lượng ZOO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZooDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZooDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZooDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZooDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZooDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZooDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZooDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZooDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZooDAO (ZOO)

ZOO Token: Một trải nghiệm mới của Web3 Games và khai thác tiền điện tử trên Telegram Mini Program
Khám phá ZOO Token: Cách mạng Gaming Web3 trong Telegram Mini Programs.

Token ZOO: Web3 Gaming và Khai thác Tiền điện tử trong Mini-Programs của Telegram
Bài viết này sẽ đào sâu vào sự bùng nổ của token ZOO như là sự lựa chọn mới yêu thích của các trò chơi Web3 trên nền tảng Telegram.

Zoog Token: Tiền điện tử kể chuyện được trang bị trí tuệ nhân tạo
Zoog Token cung cấp cơ hội độc đáo cho các nhà đầu tư blockchain thông qua cách kể chuyện tương tác sáng tạo. Khám phá cách Zoog eco_ kết hợp AI và blockchain để tạo ra giá trị cho những người đam mê công nghệ và người tiêu dùng nội dung.

Logan Paul dự định mua lại CryptoZoo NFTs một năm sau khi cam kết hoàn tiền
Paul Logan kiện nhà phát triển chính của CryptoZoo vì thất bại của trò chơi
Tìm hiểu thêm về ZooDAO (ZOO)

UME Token: Đồng Coin Meme Dễ Thương Đang Tạo Sóng trên Solana

ZOO là gì

Cách chơi Tiền điện tử tương lai trên Mac: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu

SHRIMP Token là gì?

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
