Giả sử sự sụp đổ trước đó của cổ phiếu DAT là không thể tránh khỏi, thì đối với các nhà đầu tư, chúng ta nên ứng phó như thế nào? Cần phải áp dụng chiến lược gì? Có thuật toán và tiêu chuẩn nào không? Trên thị trường có những trường hợp thành công nào không? Lợi thế cạnh tranh cốt lõi của chúng là gì?
Đọc hướng dẫn:
Các bạn chưa xem bài trước nên đi xem trước: "Huyền bí của cổ phiếu và tiền điện tử: Con dao cắt giảm ẩn giấu trong 'Pha loãng cổ phần' và thuật toán mNAV"
2.Nếu chỉ muốn xem phân tích trường hợp, bạn có thể đọc tiếp bên dưới.
Phần thứ tư: Sự thật về "hào thành" và tương lai của mô hình DAT
Sau khi hiểu cơ chế hoạt động và rủi ro của "coin-stock", một câu hỏi cốt lõi nổi lên: Lợi thế cạnh tranh lâu dài của các công ty loại DAT thực sự là gì? Tương lai của chúng sẽ đi về đâu?
4.1. Sự thật về hào thành: một "bánh đà vốn" phụ thuộc vào tâm lý thị trường
"Bức tường thành" thực sự của DATs không đến từ chính doanh nghiệp của nó, mà là một lợi thế tài chính mang tính tình huống cao và dễ tổn thương. Năng lực cạnh tranh cốt lõi của nó chính là vòng tuần hoàn mạnh mẽ giữa thanh khoản và chi phí tài chính: "Năng lực tài chính → Mua nhiều đồng tiền hơn → Tăng kỳ vọng lợi nhuận của nhà đầu tư → Thu hút nhiều thanh khoản hơn → Giảm chi phí tài chính → Tăng cường thêm năng lực tài chính". Cơ chế này, được gọi là "bánh đà vốn", là bản chất để hiểu mô hình kinh doanh của nó.
Chu kỳ tích cực (trong thị trường tăng giá):
Bánh đà này có thể tạo ra động lực tích cực mạnh mẽ trong thị trường bò.
Chênh lệch cao là nhiên liệu: Giá cổ phiếu của công ty được giao dịch ở mức cao hơn giá trị tài sản số ròng (NAV) mà họ nắm giữ, tạo ra "chênh lệch vốn chủ sở hữu" (mNAV Premium). Chênh lệch này là nhiên liệu chính để khởi động toàn bộ vòng quay.
Khả năng huy động vốn được kích hoạt: Với mức chênh lệch giá cao, công ty có thể thực hiện huy động vốn "tăng giá trị" (Accretive) thông qua việc phát hành cổ phiếu mới hoặc trái phiếu chuyển đổi với lãi suất thấp, tức là sử dụng cổ phiếu có định giá cao để đổi lấy vốn, mua thêm tài sản số, từ đó mở rộng bảng cân đối kế toán mà không làm loãng hoặc thậm chí tăng số lượng coin trên mỗi cổ phiếu.
Tính thanh khoản và chi phí thấp: Khi tâm lý thị trường đang hưng phấn và tính thanh khoản của cổ phiếu rất tốt, công ty có thể dễ dàng bán một lượng lớn cổ phiếu mới trên thị trường công khai mà không gây ra quá nhiều tác động đến giá cả, điều này giảm thiểu đáng kể chi phí ma sát trong việc huy động vốn.
“Mua mua mua” tăng cường câu chuyện: Công ty sẽ liên tục sử dụng vốn huy động được để mua thêm nhiều tài sản kỹ thuật số, điều này không chỉ làm tăng giá trị tài sản ròng của công ty mà còn tăng cường câu chuyện thị trường của nó như một "động cơ tăng trưởng", thu hút nhiều nhà đầu tư hơn, đẩy giá cổ phiếu và giá trị lên cao hơn, tạo ra một vòng lặp phản hồi tích cực mạnh mẽ.
Phá hủy ngược (trong thị trường gấu):
Tuy nhiên, động cơ mạnh mẽ này có một điểm yếu chết người: nó hoàn toàn phụ thuộc vào tâm lý thị trường bò liên tục và mức chênh lệch cổ phiếu cao. Ngay khi thị trường đảo chiều, bánh đà sẽ nhanh chóng quay ngược lại, trở thành "cơn xoáy tử thần":
Biến mất thặng dư, cạn kiệt nhiên liệu: Khi giá của đồng coin cơ sở giảm, giá cổ phiếu của "coin stock" sẽ giảm mạnh hơn, dẫn đến việc thặng dư mNAV nhanh chóng thu hẹp, thậm chí biến thành chiết khấu.
Khả năng huy động vốn bị đóng băng: Khi mức chênh lệch biến mất, mọi hành động huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu sẽ trở thành "giảm giá" (Dilutive). Lúc này, công ty không thể thực hiện huy động vốn tăng giá, câu chuyện tăng trưởng cốt lõi của họ sẽ sụp đổ. Khả năng huy động vốn - con đường duy nhất bảo vệ - ngay lập tức cạn kiệt.
Chu trình phản hồi tiêu cực: Việc cạn kiệt kênh tài chính và sự sụp đổ của câu chuyện tăng trưởng sẽ gây ra sự hoảng loạn bán tháo của các nhà đầu tư, đè nén giá cổ phiếu hơn nữa, hình thành một chu trình xấu, cuối cùng có thể dẫn đến sự sụp đổ của giá cổ phiếu.
Do đó, rào cản của DATs rất hẹp và không ổn định, vì nó hoàn toàn phụ thuộc vào tâm lý thị trường vốn nhạy cảm. Một khi tâm lý thị trường đảo chiều, mức giá cao biến mất, rào cản này sẽ ngay lập tức cạn kiệt, và công ty sẽ mất đi lợi thế cạnh tranh duy nhất của mình.
4.2. Nghiên cứu trường hợp so sánh: Thực hành và biến thể của chiến lược
Mặc dù mô hình cơ bản tương tự, nhưng các DAT khác nhau thể hiện sự khác biệt đáng kể trong việc thực hiện chiến lược cụ thể, những khác biệt này phản ánh sự hiểu biết khác nhau của chúng về định vị của chính mình, môi trường thị trường và ràng buộc quy định.
Chiến lược Inc. (MSTR) - Người tiên phong quyết liệt
Là người tiên phong trong mô hình này, chiến lược của MicroStrategy là mạnh mẽ nhất. Họ không chỉ sử dụng nhiều công cụ nợ khác nhau (như trái phiếu chuyển đổi) để tối đa hóa đòn bẩy, mà người sáng lập Michael Saylor còn thông qua thương hiệu cá nhân mạnh mẽ và việc giảng dạy liên tục, đã tạo ra một "hàng rào mềm" cho công ty. Ông đã thành công trong việc gắn chặt MicroStrategy với BTC, khiến nó trở thành cổ phiếu đại diện cho BTC nổi tiếng nhất trong tâm trí các nhà đầu tư toàn cầu, và sự nhận thức thương hiệu này đã củng cố một phần nào đó cho mức giá mNAV cao.
Metaplanet Inc. (3350.T) - Những người thích ứng quốc tế linh hoạt
Trường hợp của Metaplanet cho thấy mô hình DAT có thể đổi mới và điều chỉnh dựa trên môi trường thị trường cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực. Chiến lược của họ khéo léo tận dụng môi trường vĩ mô và quy định độc đáo của Nhật Bản:
Giao dịch chênh lệch lãi suất Yên (Yen Carry Trade): Trong bối cảnh Ngân hàng Trung ương Nhật Bản duy trì lãi suất siêu thấp trong thời gian dài, Metaplanet vay Yên với chi phí gần như bằng không và chuyển đổi thành BTC mà dự kiến sẽ tăng giá trong thời gian dài, từ đó thực hiện chênh lệch vĩ mô.
“Hợp đồng quyền chọn giá di động” (Hợp đồng quyền chọn giá di động): Do quy định của Nhật Bản không cho phép cơ chế phát hành ATM phổ biến trên thị trường chứng khoán Mỹ, Metaplanet đã sáng tạo ra một loại hợp đồng quyền chọn có giá thực hiện gắn liền với giá đóng cửa của ngày hôm trước. Thiết kế này đảm bảo rằng hợp đồng chỉ được thực hiện khi giá cổ phiếu tăng, từ đó đạt được hiệu ứng tài trợ pha loãng tương tự như ATM khi giá cổ phiếu cao.
Lợi thế thuế: Nhật Bản đánh thuế cao đối với lợi nhuận từ việc nắm giữ tiền điện tử trực tiếp bởi cá nhân, trong khi thuế trên lợi nhuận vốn từ cổ phiếu lại thấp hơn nhiều (khoảng 20%). Sự khác biệt về thuế này khiến cho các nhà đầu tư Nhật Bản có thể nắm giữ BTC gián tiếp thông qua việc mua cổ phiếu Metaplanet, điều này hấp dẫn hơn về mặt thuế so với việc mua trực tiếp BTC, tạo ra nhu cầu địa phương cho cổ phiếu của họ.
Semler Scientific (SMLR) - Nhà tích hợp kinh doanh thận trọng
Semler Scientific đại diện cho một chiến lược bảo thủ hơn - mô hình "Tiền chậm" (Slow Money). Công ty dự định tận dụng dòng tiền ổn định từ hoạt động chăm sóc sức khỏe cốt lõi của mình để từ từ và thận trọng mua BTC, nhằm đạt được sự tích lũy tài sản "có giá trị gia tăng" hơn cho cổ đông. Mô hình này lý thuyết là bền vững hơn vì nó không hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài. Tuy nhiên, thách thức là hoạt động cốt lõi của công ty đang đối mặt với sự bế tắc trong tăng trưởng và áp lực quản lý, điều này làm cho việc tạo ra đủ dòng tiền để hỗ trợ việc mua BTC quy mô lớn trở nên phức tạp.
Tron Inc. (TRON) - Hợp nhất ngược và chế độ pha trộn
Tron Inc. đã trình bày một con đường niêm yết phi truyền thống và cấu trúc kinh doanh. Công ty này có nguồn gốc từ SRM Entertainment, đã gia nhập thị trường công khai thông qua việc sáp nhập ngược với TRON DAO và đổi tên thành Tron Inc. Chiến lược này cho phép nó nhanh chóng trở thành một công ty niêm yết trên NASDAQ và tập trung vào việc xây dựng quỹ dự trữ tài chính cho mã thông báo TRX. Đặc điểm độc đáo của nó là mô hình kinh doanh hỗn hợp: nó giữ lại hoạt động thiết kế và sản xuất hàng hóa tùy chỉnh cho các địa điểm giải trí lớn (như Disney và Universal Studios) trong khi mở rộng chiến lược tài chính blockchain. Hơn nữa, công ty tích cực sử dụng quỹ dự trữ TRX của mình để staking, tạo ra lợi suất hàng năm lên đến 10% qua các nền tảng như JustLend, điều này cung cấp dòng tiền không bị pha loãng cho hoạt động của nó. (Từ góc độ tổng quát, mã thông báo $TRX không rời khỏi mạng Tron, điều này là)
BitMine Immersion Technologies (BMNR) - Cá voi Ethereum cực đoan
BitMine (BTMR) đại diện cho sự mở rộng quyết liệt từ mô hình DAT sang các tài sản ngoài BTC. Công ty đã chuyển đổi từ hoạt động khai thác BTC để tập trung vào việc trở thành nhà nắm giữ doanh nghiệp lớn nhất toàn cầu về Ethereum (ETH), với mục tiêu mục tiêu lớn là nắm giữ 5% tổng lượng ETH đang lưu thông. Chiến lược của họ đặc trưng bởi tốc độ huy động vốn ấn tượng, đã tích lũy được kho dự trữ ETH trị giá hàng tỷ đô la trong thời gian ngắn thông qua việc phát hành riêng lớn (PIPEs) và huy động vốn cổ phần. Chiến lược tích lũy quyết liệt này đã thu hút các nhà đầu tư uy tín bao gồm Founders Fund của Peter Thiel và Stanley Druckenmiller, và được Tom Lee từ Fundstrat đảm nhận vai trò Chủ tịch. Tuy nhiên, hiệu suất giá cổ phiếu BMNR rất không ổn định, đã trải qua hàng ngàn điểm tăng vọt rồi lại điều chỉnh mạnh, làm nổi bật tính chất rủi ro cao, lợi nhuận cao của nó. Do doanh thu từ hoạt động chính (khai thác) rất mỏng và đang thua lỗ, định giá của nó hầu như hoàn toàn được điều khiển bởi kỳ vọng của thị trường về giá ETH và sự tin tưởng vào khả năng huy động vốn của nó.
4.3. Sự tiến hóa tiếp theo: "Tài chính sản xuất"
Đối mặt với điểm yếu nội tại của chiến lược nắm giữ thụ động, mô hình DAT đang trải qua một cuộc tiến hóa quan trọng, từ "Ngân sách thụ động" (Passive Treasury) chuyển sang "Ngân sách sản xuất" (Productive Treasury).
Chiến lược tài chính BTC truyền thống, về bản chất, là một chiến lược "vàng số" thụ động, tài sản tự nó không tạo ra dòng tiền mặt nào. Mô hình "tài chính sản xuất" thì tập trung vào việc nắm giữ những tài sản số có thể tạo ra lợi nhuận thông qua các cơ chế gốc mạng, chủ yếu là các token trên chuỗi công khai sử dụng cơ chế đồng thuận POS, như ETH và SOL.
Thông qua việc Staking ETH hoặc SOL mà họ nắm giữ, công ty có thể nhận được phần thưởng được định giá bằng token trực tiếp từ giao thức. Lợi nhuận từ việc Staking này là một loại "lãi suất" nội sinh, bản gốc của tiền điện tử, không phụ thuộc vào thị trường tín dụng truyền thống, cung cấp cho công ty một nguồn dòng tiền ổn định, không bị pha loãng. Sự xuất hiện của mô hình này đánh dấu khả năng chuyển đổi của DATs từ một công cụ tài chính thuần túy sang một công ty vận hành sở hữu kinh doanh bản gốc của tiền điện tử thực sự. Chẳng hạn, các công ty như DeFi Development Corp. (DFDV) đang tập trung vào việc tích lũy SOL và tạo ra lợi nhuận từ việc Staking thông qua việc vận hành các nút xác thực. (TRON Inc cũng được coi là tiên phong trong thời đại này)
Sự chuyển đổi này sang "tài chính sản xuất" là một phản ứng chiến lược đối với thực tế rằng mô hình nắm giữ thụ động có giá trị phòng thủ quá yếu. Bằng cách tạo ra dòng tiền nội sinh, không gắn kết với tâm trạng thị trường vốn, các công ty này đang cố gắng xây dựng một bức tường kinh tế rộng và sâu hơn, từ đó giảm sự phụ thuộc cực đoan vào khả năng huy động vốn trong các thị trường tăng giá, và cung cấp một nền tảng vững chắc hơn cho sự tồn tại và phát triển lâu dài của mình.
Phần năm: Tóm tắt - Vượt qua sương mù để nhìn thấy bản chất
Đối với các nhà đầu tư muốn đầu tư vào các công ty như vậy, họ phải từ bỏ quan điểm xem chúng như là "cổ phiếu tài sản tiền điện tử" đơn giản, mà nên đánh giá chúng như là một quỹ đòn bẩy được quản lý chủ động và có tính đầu cơ cao. Hiệu suất đầu tư cuối cùng của nó phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của bốn biến số cốt lõi sau đây:
Hiệu suất giá của tài sản mã hóa cơ bản: Đây là điều quyết định giá trị tài sản ròng (NAV) của công ty.
Khả năng kỹ thuật tài chính của ban quản lý: tức là công ty huy động vốn với tốc độ bao nhiêu, chi phí bao nhiêu thấp, và mức độ pha loãng bao nhiêu nhỏ để chuyển đổi thành tài sản.
Cảm xúc thị trường chứng khoán: Đây là yếu tố quyết định mức độ chênh lệch mNAV của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn và cường độ của "hiệu ứng bánh đà".
Nội dung tài sản mã hóa ròng trên mỗi cổ phiếu: Điều này quyết định mức độ tài sản mã hóa được phân bổ cho mỗi cổ phiếu.
Lấy công ty Strategy Inc BTC làm ví dụ, khi đánh giá "coin stock", cần chú ý theo dõi các chỉ số chính dưới đây, chứ không chỉ tập trung vào tổng lượng BTC mà công ty công bố:
Nội dung tài sản mã hóa mỗi cổ phiếu (sau khi pha loãng hoàn toàn): Đây là chỉ số quan trọng nhất để đo lường sự tiếp xúc thực sự của cổ đông. Các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ xu hướng biến động lịch sử của nó để đánh giá xem các hoạt động huy động vốn của công ty trong dài hạn có giá trị gia tăng hay không.
Xu hướng chênh lệch mNAV: Chênh lệch đang mở rộng hay thu hẹp? Sự thu hẹp liên tục của chênh lệch là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy niềm tin của thị trường đang giảm sút và rủi ro đang gia tăng. So sánh nó với các công ty tương tự và các quỹ ETF liên quan có thể giúp đánh giá tốt hơn xem định giá của nó có hợp lý hay không.
Điều khoản tài trợ/phát hành bổ sung: Nghiên cứu kỹ các điều khoản cụ thể của mỗi lần công ty phát hành trái phiếu hoặc phát hành bổ sung, bao gồm giá chuyển đổi của trái phiếu chuyển đổi, lãi suất, cũng như quy mô và giá thực hiện của kế hoạch ATM. Những chi tiết này tiết lộ rủi ro pha loãng và áp lực tài chính trong tương lai của công ty.
Biết điều đó, và biết lý do của điều đó.
"Vòng quay vốn" thúc đẩy giá cổ phiếu DAT tăng vọt trong thị trường bò, cũng chính là nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng của chúng trong thị trường gấu. Mô hình kinh doanh cốt lõi của nó - thông qua việc tận dụng sự chênh lệch giá cổ phiếu cao để huy động vốn mua thêm tài sản - bản thân nó là một con dao hai lưỡi. Sự phụ thuộc cực độ vào tâm lý thị trường vốn quyết định rằng vận mệnh của chúng chắc chắn sẽ gắn liền với những biến động chu kỳ của thị trường.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Coin cổ phiếu ẩn truyền ký: Mô hình DAT về việc pha loãng cổ phần và chiến lược bảo vệ thành trì vô hạn
Tác giả: danny Nguồn: X, @agintender
Giả sử sự sụp đổ trước đó của cổ phiếu DAT là không thể tránh khỏi, thì đối với các nhà đầu tư, chúng ta nên ứng phó như thế nào? Cần phải áp dụng chiến lược gì? Có thuật toán và tiêu chuẩn nào không? Trên thị trường có những trường hợp thành công nào không? Lợi thế cạnh tranh cốt lõi của chúng là gì?
Đọc hướng dẫn:
2.Nếu chỉ muốn xem phân tích trường hợp, bạn có thể đọc tiếp bên dưới.
Phần thứ tư: Sự thật về "hào thành" và tương lai của mô hình DAT
Sau khi hiểu cơ chế hoạt động và rủi ro của "coin-stock", một câu hỏi cốt lõi nổi lên: Lợi thế cạnh tranh lâu dài của các công ty loại DAT thực sự là gì? Tương lai của chúng sẽ đi về đâu?
4.1. Sự thật về hào thành: một "bánh đà vốn" phụ thuộc vào tâm lý thị trường
"Bức tường thành" thực sự của DATs không đến từ chính doanh nghiệp của nó, mà là một lợi thế tài chính mang tính tình huống cao và dễ tổn thương. Năng lực cạnh tranh cốt lõi của nó chính là vòng tuần hoàn mạnh mẽ giữa thanh khoản và chi phí tài chính: "Năng lực tài chính → Mua nhiều đồng tiền hơn → Tăng kỳ vọng lợi nhuận của nhà đầu tư → Thu hút nhiều thanh khoản hơn → Giảm chi phí tài chính → Tăng cường thêm năng lực tài chính". Cơ chế này, được gọi là "bánh đà vốn", là bản chất để hiểu mô hình kinh doanh của nó.
Chu kỳ tích cực (trong thị trường tăng giá):
Bánh đà này có thể tạo ra động lực tích cực mạnh mẽ trong thị trường bò.
Phá hủy ngược (trong thị trường gấu):
Tuy nhiên, động cơ mạnh mẽ này có một điểm yếu chết người: nó hoàn toàn phụ thuộc vào tâm lý thị trường bò liên tục và mức chênh lệch cổ phiếu cao. Ngay khi thị trường đảo chiều, bánh đà sẽ nhanh chóng quay ngược lại, trở thành "cơn xoáy tử thần":
Do đó, rào cản của DATs rất hẹp và không ổn định, vì nó hoàn toàn phụ thuộc vào tâm lý thị trường vốn nhạy cảm. Một khi tâm lý thị trường đảo chiều, mức giá cao biến mất, rào cản này sẽ ngay lập tức cạn kiệt, và công ty sẽ mất đi lợi thế cạnh tranh duy nhất của mình.
4.2. Nghiên cứu trường hợp so sánh: Thực hành và biến thể của chiến lược
Mặc dù mô hình cơ bản tương tự, nhưng các DAT khác nhau thể hiện sự khác biệt đáng kể trong việc thực hiện chiến lược cụ thể, những khác biệt này phản ánh sự hiểu biết khác nhau của chúng về định vị của chính mình, môi trường thị trường và ràng buộc quy định.
Chiến lược Inc. (MSTR) - Người tiên phong quyết liệt
Là người tiên phong trong mô hình này, chiến lược của MicroStrategy là mạnh mẽ nhất. Họ không chỉ sử dụng nhiều công cụ nợ khác nhau (như trái phiếu chuyển đổi) để tối đa hóa đòn bẩy, mà người sáng lập Michael Saylor còn thông qua thương hiệu cá nhân mạnh mẽ và việc giảng dạy liên tục, đã tạo ra một "hàng rào mềm" cho công ty. Ông đã thành công trong việc gắn chặt MicroStrategy với BTC, khiến nó trở thành cổ phiếu đại diện cho BTC nổi tiếng nhất trong tâm trí các nhà đầu tư toàn cầu, và sự nhận thức thương hiệu này đã củng cố một phần nào đó cho mức giá mNAV cao.
Metaplanet Inc. (3350.T) - Những người thích ứng quốc tế linh hoạt
Trường hợp của Metaplanet cho thấy mô hình DAT có thể đổi mới và điều chỉnh dựa trên môi trường thị trường cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực. Chiến lược của họ khéo léo tận dụng môi trường vĩ mô và quy định độc đáo của Nhật Bản:
Semler Scientific (SMLR) - Nhà tích hợp kinh doanh thận trọng
Semler Scientific đại diện cho một chiến lược bảo thủ hơn - mô hình "Tiền chậm" (Slow Money). Công ty dự định tận dụng dòng tiền ổn định từ hoạt động chăm sóc sức khỏe cốt lõi của mình để từ từ và thận trọng mua BTC, nhằm đạt được sự tích lũy tài sản "có giá trị gia tăng" hơn cho cổ đông. Mô hình này lý thuyết là bền vững hơn vì nó không hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài. Tuy nhiên, thách thức là hoạt động cốt lõi của công ty đang đối mặt với sự bế tắc trong tăng trưởng và áp lực quản lý, điều này làm cho việc tạo ra đủ dòng tiền để hỗ trợ việc mua BTC quy mô lớn trở nên phức tạp.
Tron Inc. (TRON) - Hợp nhất ngược và chế độ pha trộn
Tron Inc. đã trình bày một con đường niêm yết phi truyền thống và cấu trúc kinh doanh. Công ty này có nguồn gốc từ SRM Entertainment, đã gia nhập thị trường công khai thông qua việc sáp nhập ngược với TRON DAO và đổi tên thành Tron Inc. Chiến lược này cho phép nó nhanh chóng trở thành một công ty niêm yết trên NASDAQ và tập trung vào việc xây dựng quỹ dự trữ tài chính cho mã thông báo TRX. Đặc điểm độc đáo của nó là mô hình kinh doanh hỗn hợp: nó giữ lại hoạt động thiết kế và sản xuất hàng hóa tùy chỉnh cho các địa điểm giải trí lớn (như Disney và Universal Studios) trong khi mở rộng chiến lược tài chính blockchain. Hơn nữa, công ty tích cực sử dụng quỹ dự trữ TRX của mình để staking, tạo ra lợi suất hàng năm lên đến 10% qua các nền tảng như JustLend, điều này cung cấp dòng tiền không bị pha loãng cho hoạt động của nó. (Từ góc độ tổng quát, mã thông báo $TRX không rời khỏi mạng Tron, điều này là)
BitMine Immersion Technologies (BMNR) - Cá voi Ethereum cực đoan
BitMine (BTMR) đại diện cho sự mở rộng quyết liệt từ mô hình DAT sang các tài sản ngoài BTC. Công ty đã chuyển đổi từ hoạt động khai thác BTC để tập trung vào việc trở thành nhà nắm giữ doanh nghiệp lớn nhất toàn cầu về Ethereum (ETH), với mục tiêu mục tiêu lớn là nắm giữ 5% tổng lượng ETH đang lưu thông. Chiến lược của họ đặc trưng bởi tốc độ huy động vốn ấn tượng, đã tích lũy được kho dự trữ ETH trị giá hàng tỷ đô la trong thời gian ngắn thông qua việc phát hành riêng lớn (PIPEs) và huy động vốn cổ phần. Chiến lược tích lũy quyết liệt này đã thu hút các nhà đầu tư uy tín bao gồm Founders Fund của Peter Thiel và Stanley Druckenmiller, và được Tom Lee từ Fundstrat đảm nhận vai trò Chủ tịch. Tuy nhiên, hiệu suất giá cổ phiếu BMNR rất không ổn định, đã trải qua hàng ngàn điểm tăng vọt rồi lại điều chỉnh mạnh, làm nổi bật tính chất rủi ro cao, lợi nhuận cao của nó. Do doanh thu từ hoạt động chính (khai thác) rất mỏng và đang thua lỗ, định giá của nó hầu như hoàn toàn được điều khiển bởi kỳ vọng của thị trường về giá ETH và sự tin tưởng vào khả năng huy động vốn của nó.
4.3. Sự tiến hóa tiếp theo: "Tài chính sản xuất"
Đối mặt với điểm yếu nội tại của chiến lược nắm giữ thụ động, mô hình DAT đang trải qua một cuộc tiến hóa quan trọng, từ "Ngân sách thụ động" (Passive Treasury) chuyển sang "Ngân sách sản xuất" (Productive Treasury).
Chiến lược tài chính BTC truyền thống, về bản chất, là một chiến lược "vàng số" thụ động, tài sản tự nó không tạo ra dòng tiền mặt nào. Mô hình "tài chính sản xuất" thì tập trung vào việc nắm giữ những tài sản số có thể tạo ra lợi nhuận thông qua các cơ chế gốc mạng, chủ yếu là các token trên chuỗi công khai sử dụng cơ chế đồng thuận POS, như ETH và SOL.
Thông qua việc Staking ETH hoặc SOL mà họ nắm giữ, công ty có thể nhận được phần thưởng được định giá bằng token trực tiếp từ giao thức. Lợi nhuận từ việc Staking này là một loại "lãi suất" nội sinh, bản gốc của tiền điện tử, không phụ thuộc vào thị trường tín dụng truyền thống, cung cấp cho công ty một nguồn dòng tiền ổn định, không bị pha loãng. Sự xuất hiện của mô hình này đánh dấu khả năng chuyển đổi của DATs từ một công cụ tài chính thuần túy sang một công ty vận hành sở hữu kinh doanh bản gốc của tiền điện tử thực sự. Chẳng hạn, các công ty như DeFi Development Corp. (DFDV) đang tập trung vào việc tích lũy SOL và tạo ra lợi nhuận từ việc Staking thông qua việc vận hành các nút xác thực. (TRON Inc cũng được coi là tiên phong trong thời đại này)
Sự chuyển đổi này sang "tài chính sản xuất" là một phản ứng chiến lược đối với thực tế rằng mô hình nắm giữ thụ động có giá trị phòng thủ quá yếu. Bằng cách tạo ra dòng tiền nội sinh, không gắn kết với tâm trạng thị trường vốn, các công ty này đang cố gắng xây dựng một bức tường kinh tế rộng và sâu hơn, từ đó giảm sự phụ thuộc cực đoan vào khả năng huy động vốn trong các thị trường tăng giá, và cung cấp một nền tảng vững chắc hơn cho sự tồn tại và phát triển lâu dài của mình.
Phần năm: Tóm tắt - Vượt qua sương mù để nhìn thấy bản chất
Đối với các nhà đầu tư muốn đầu tư vào các công ty như vậy, họ phải từ bỏ quan điểm xem chúng như là "cổ phiếu tài sản tiền điện tử" đơn giản, mà nên đánh giá chúng như là một quỹ đòn bẩy được quản lý chủ động và có tính đầu cơ cao. Hiệu suất đầu tư cuối cùng của nó phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của bốn biến số cốt lõi sau đây:
Lấy công ty Strategy Inc BTC làm ví dụ, khi đánh giá "coin stock", cần chú ý theo dõi các chỉ số chính dưới đây, chứ không chỉ tập trung vào tổng lượng BTC mà công ty công bố:
Biết điều đó, và biết lý do của điều đó.
"Vòng quay vốn" thúc đẩy giá cổ phiếu DAT tăng vọt trong thị trường bò, cũng chính là nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng của chúng trong thị trường gấu. Mô hình kinh doanh cốt lõi của nó - thông qua việc tận dụng sự chênh lệch giá cổ phiếu cao để huy động vốn mua thêm tài sản - bản thân nó là một con dao hai lưỡi. Sự phụ thuộc cực độ vào tâm lý thị trường vốn quyết định rằng vận mệnh của chúng chắc chắn sẽ gắn liền với những biến động chu kỳ của thị trường.