A
Tính giá Abyss World TokenAWT
Xếp hạng #7233
$0.000005727
-16.98%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Abyss World Token(AWT)?
50%50%
Giới thiệu về Abyss World Token ( AWT )
Hợp đồng
0
0x0c70586...4158a3c00
Khám phá
polygonscan.com
Trang chính thức
abyssworld.games
Abyss World is an Omni-Chain AAA meta-game matrix, composed of a collection of high-quality AAA games under Abyss World IP, created by Metagame Industries.
Xu hướng giá Abyss World Token (AWT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000008268
Thấp nhất 24H$0.000004916
KLGD 24 giờ$15.34K
Vốn hóa thị trường
$9.15KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0065
Khối lượng lưu thông
1.60B AWTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000044
Tổng số lượng của coin
10.00B AWTVốn hóa thị trường/FDV
16%Cung cấp tối đa
10.00B AWTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$57.20KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Abyss World Token (AWT)
Giá Abyss World Token hôm nay là $0.000005727 với khối lượng giao dịch trong 24h là $15.34K và như vậy Abyss World Token có vốn hóa thị trường là $9.15K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000018%. Giá Abyss World Token đã biến động -16.98% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000005143 | +0.09% |
24H | -$0.000001158 | -16.84% |
7D | -$0.0000001805 | -3.06% |
30D | -$0.000001665 | -22.55% |
1Y | -$0.001781 | -99.68% |
Các sàn giao dịch AWT phổ biến
U AWT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E AWT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I AWT chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I AWT chuyển đổi sang IDR | Rp0.09 IDR |
C AWT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G AWT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T AWT chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R AWT chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B AWT chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A AWT chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T AWT chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C AWT chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J AWT chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H AWT chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
3.74K
Dòng tiền ra ($)
246.82
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 4.92B | 49.25% |
0x60b9...2ac103 | 1.12B | 11.25% |
0xf0e7...472ba1 | 913.72M | 9.13% |
0x576b...018a58 | 370.07M | 3.70% |
0xd690...8261be | 189.24M | 1.89% |
Khác | 2.47B | 24.78% |