A
Tính giá AldrinRIN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.003708
+0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Aldrin(RIN)?
50%50%
Giới thiệu về Aldrin ( RIN )
Hợp đồng
0
e5ndskab1...z8ddck5wp
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
aldrin.com
Cộng đồng
RIN is Aldrin's practical token that will provide mining incentives, pledge rewards, and include repurchase and destruction mechanisms.
Xu hướng giá Aldrin (RIN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$45.84KMức cao nhất lịch sử (ATH)$7.69
Khối lượng lưu thông
12.36M RINMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00256
Tổng số lượng của coin
50.00M RINVốn hóa thị trường/FDV
24.73%Cung cấp tối đa
50.00M RINGiá trị pha loãng hoàn toàn
$185.40KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Aldrin (RIN)
Giá Aldrin hôm nay là $0.003708 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Aldrin có vốn hóa thị trường là $45.84K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000058%. Giá Aldrin đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.0002556 | -6.45% |
30D | -$0.0001245 | -3.25% |
1Y | -$0.1618 | -97.76% |
Chỉ số độ tin cậy
42.47
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 25%
Các sàn giao dịch RIN phổ biến
U RIN chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E RIN chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I RIN chuyển đổi sang INR | ₹0.31 INR |
I RIN chuyển đổi sang IDR | Rp56.25 IDR |
C RIN chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G RIN chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T RIN chuyển đổi sang THB | ฿0.12 THB |
R RIN chuyển đổi sang RUB | ₽0.34 RUB |
B RIN chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
A RIN chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T RIN chuyển đổi sang TRY | ₺0.13 TRY |
C RIN chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
J RIN chuyển đổi sang JPY | ¥0.53 JPY |
H RIN chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Nhà đầu tư
A
Alameda ResearchTokenomics
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
5mogdg...frrspc | 37.17M | 74.35% |
d9ceg2...3qgcmu | 2.25M | 4.50% |
7e7ith...c88cgg | 1.31M | 2.62% |
am3ur5...jebzdj | 696.86K | 1.39% |
ez5wze...9cnybh | 533.25K | 1.06% |
Khác | 8.02M | 16.08% |