A
Tính giá Ape and PepeAPEPE
Xếp hạng #141
$0.000001866
-14.40%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Ape and Pepe(APEPE)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
4.60%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Ape and Pepe ( APEPE )
Hợp đồng
0
0xa3f7516...56dd63d3a
Khám phá
polygonscan.com
Trang chính thức
apepe.lol
APEPE is a new meme that combines APE and PEPE to symbolize small investors. The APEPE community aims to bring together small investors and become a force to be reckoned with.
Xu hướng giá Ape and Pepe (APEPE)
Cao nhất 24H$0.000002211
Thấp nhất 24H$0.000001859
KLGD 24 giờ$873.22K
Vốn hóa thị trường
$396.69MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000007798
Khối lượng lưu thông
210.00T APEPEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000092
Tổng số lượng của coin
210.00T APEPEVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
210.00T APEPEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$396.69MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Ape and Pepe (APEPE)
Giá Ape and Pepe hôm nay là $0.000001866 với khối lượng giao dịch trong 24h là $873.22K và như vậy Ape and Pepe có vốn hóa thị trường là $396.69M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.016%. Giá Ape and Pepe đã biến động -14.40% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000001274 | -0.67% |
24H | -$0.0000002471 | -11.57% |
7D | +$0.0000005983 | +46.36% |
30D | +$0.00000009592 | +5.35% |
1Y | +$0.000001881 | +26,530.34% |
Các sàn giao dịch APEPE phổ biến
U APEPE chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E APEPE chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I APEPE chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I APEPE chuyển đổi sang IDR | Rp0.03 IDR |
C APEPE chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G APEPE chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T APEPE chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R APEPE chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B APEPE chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A APEPE chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T APEPE chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C APEPE chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J APEPE chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H APEPE chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
448.43K
Dòng tiền ra ($)
397.64K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xc882...84f071 | 9.51T | 4.53% |
0xbd34...9e306f | 8.25T | 3.93% |
0xd2c4...4ee5c8 | 3.95T | 1.88% |
0xddd1...84409f | 2.83T | 1.34% |
0xddcd...ad0c9a | 2.23T | 1.06% |
Khác | 183.20T | 87.26% |