AvalancheAVAX sang INR:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVAX/INR: 1 AVAX ≈ ₹3,023.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3,023.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng INR là ₹112,578,851,078,001.39. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng INR đã tăng ₹125.61, biểu thị mức tăng +4.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng INR là ₹12,783.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹246.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang INR

3,023.08+4.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang INR là ₹3,023.08 INR, với sự thay đổi +4.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.25, with a 24-hour trading change of +5.19%, AVAX/USDT Spot is $34.25 and +5.19%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.26 and +5.19%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVAX sang INR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVAX
3,023.08INR
2AVAX
6,046.16INR
3AVAX
9,069.25INR
4AVAX
12,092.33INR
5AVAX
15,115.42INR
6AVAX
18,138.5INR
7AVAX
21,161.59INR
8AVAX
24,184.67INR
9AVAX
27,207.76INR
10AVAX
30,230.84INR
100AVAX
302,308.46INR
500AVAX
1,511,542.32INR
1,000AVAX
3,023,084.64INR
5,000AVAX
15,115,423.2INR
10,000AVAX
30,230,846.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1INR
0.0003307AVAX
2INR
0.0006615AVAX
3INR
0.0009923AVAX
4INR
0.001323AVAX
5INR
0.001653AVAX
6INR
0.001984AVAX
7INR
0.002315AVAX
8INR
0.002646AVAX
9INR
0.002977AVAX
10INR
0.003307AVAX
1,000,000INR
330.78AVAX
5,000,000INR
1,653.93AVAX
10,000,000INR
3,307.87AVAX
50,000,000INR
16,539.39AVAX
100,000,000INR
33,078.79AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang INR và INR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.28 USD, 1 AVAX = €29.07 EUR, 1 AVAX = ₹3,023.08 INR, 1 AVAX = Rp566,651.23 IDR, 1 AVAX = $47.28 CAD, 1 AVAX = £25.25 GBP, 1 AVAX = ฿1,092.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3316
logo BTCBTC
0.00004858
logo ETHETH
0.001249
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005704
logo SOLSOL
0.02314
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,097.37
logo DOGEDOGE
20.57
logo STETHSTETH
0.001252
logo ADAADA
6.23
logo TRXTRX
16.33
logo LINKLINK
0.2315
logo HYPEHYPE
0.1003
logo WBTCWBTC
0.00004862

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide