B
Tính giá BehodlerEYE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.01604
-1.10%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Behodler(EYE)?
50%50%
Giới thiệu về Behodler ( EYE )
Hợp đồng
0
0x155ff1a...e0b751c65
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
behodler.io
Cộng đồng
Ghi chú
Behodler is an efficient, low gas, single sided AMM with a universal liquidity token powered by MEV capturing tokenomics.
While offering lower impermanent loss than traditional AMMs, Behodler shines as a wholesaler of yield strategies typically found on layer 2: for half the gas of a trade on Uniswap, you can zap into and out of your favourite mainnet yield farms.
Eye is the deflationary governance token for Behodler. While most governance tokens are for little more than voting, Behodler burns EYE every chance it gets to glean the truth that comes from requiring participants stake skin in the game.
Xu hướng giá Behodler (EYE)
Cao nhất 24H$0.01622
Thấp nhất 24H$0.01596
KLGD 24 giờ$28.94
Vốn hóa thị trường
$89.33KMức cao nhất lịch sử (ATH)$2.52
Khối lượng lưu thông
5.56M EYEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.008367
Tổng số lượng của coin
9.73M EYEVốn hóa thị trường/FDV
5.57%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$1.60MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Behodler (EYE)
Giá Behodler hôm nay là $0.01604 với khối lượng giao dịch trong 24h là $28.94 và như vậy Behodler có vốn hóa thị trường là $89.33K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000051%. Giá Behodler đã biến động -1.10% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0001784 | -1.10% |
7D | +$0.0001431 | +0.9% |
30D | -$0.003926 | -19.66% |
1Y | -$0.05914 | -78.66% |
Chỉ số độ tin cậy
66.99
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
Các sàn giao dịch EYE phổ biến
U EYE chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
E EYE chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I EYE chuyển đổi sang INR | ₹1.34 INR |
I EYE chuyển đổi sang IDR | Rp243.39 IDR |
C EYE chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
G EYE chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T EYE chuyển đổi sang THB | ฿0.53 THB |
R EYE chuyển đổi sang RUB | ₽1.48 RUB |
B EYE chuyển đổi sang BRL | R$0.09 BRL |
A EYE chuyển đổi sang AED | د.إ0.06 AED |
T EYE chuyển đổi sang TRY | ₺0.55 TRY |
C EYE chuyển đổi sang CNY | ¥0.11 CNY |
J EYE chuyển đổi sang JPY | ¥2.31 JPY |
H EYE chuyển đổi sang HKD | $0.13 HKD |