B
Tính giá Brazilian DigitalBRZ
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.1753
+0.5%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Brazilian Digital(BRZ)?
50%50%
Giới thiệu về Brazilian Digital ( BRZ )
Hợp đồng
0
0x01d33fd...e190b1839
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
brztoken.io
BRZ is the first stable coin backed by Brazilian Reais (BRL). It'll allow Brazilian residents to directly ramp up in international exchanges and actively trade the Brazilian currency against pairs of different classes, including Bitcoin, other stable coins, utility and security tokens. It will be a powerful tool that will allow Brazilians to move and hedge Brazilians reais internationally. BRZ is always fully backed and holders can either purchase it for 1BRL or redeem it with a discount of 1% in Brazil.
Xu hướng giá Brazilian Digital (BRZ)
Cao nhất 24H$0.176
Thấp nhất 24H$0.1732
KLGD 24 giờ$61.03K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$9.99
Khối lượng lưu thông
-- BRZMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005509
Tổng số lượng của coin
9.00M BRZVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$876.69MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Brazilian Digital (BRZ)
Giá Brazilian Digital hôm nay là $0.1753 với khối lượng giao dịch trong 24h là $61.03K và như vậy Brazilian Digital có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000051%. Giá Brazilian Digital đã biến động +0.5% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0002282 | -0.13% |
24H | +$0.0008723 | +0.5% |
7D | +$0.004326 | +2.53% |
30D | -$0.0001755 | -0.1% |
1Y | -$0.01712 | -8.90% |
Chỉ số độ tin cậy
61.08
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch BRZ phổ biến
U BRZ chuyển đổi sang USD | $0.18 USD |
E BRZ chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
I BRZ chuyển đổi sang INR | ₹14.69 INR |
I BRZ chuyển đổi sang IDR | Rp2667.67 IDR |
C BRZ chuyển đổi sang CAD | $0.24 CAD |
G BRZ chuyển đổi sang GBP | £0.13 GBP |
T BRZ chuyển đổi sang THB | ฿5.80 THB |
R BRZ chuyển đổi sang RUB | ₽16.25 RUB |
B BRZ chuyển đổi sang BRL | R$0.96 BRL |
A BRZ chuyển đổi sang AED | د.إ0.65 AED |
T BRZ chuyển đổi sang TRY | ₺6.00 TRY |
C BRZ chuyển đổi sang CNY | ¥1.24 CNY |
J BRZ chuyển đổi sang JPY | ¥25.32 JPY |
H BRZ chuyển đổi sang HKD | $1.37 HKD |