Brett (ETH)BRETT sang HKD:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BRETT/HKD: 1 BRETT ≈ $0.2159 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett (ETH) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2159. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,622,705.29 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett (ETH) tính bằng HKD là $115,164,610.97. Trong 24h qua, giá của Brett (ETH) tính bằng HKD đã tăng $0.0008165, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett (ETH) tính bằng HKD là $5.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.181.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang HKD

$0.2159+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang HKD là $0.2159 HKD, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.01631
-11.31%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01629
-11.95%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.01631, with a 24-hour trading change of -11.31%, BRETT/USDT Spot is $0.01631 and -11.31%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.01629 and -11.95%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BRETT sang HKD

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BRETT
0.21HKD
2BRETT
0.43HKD
3BRETT
0.64HKD
4BRETT
0.86HKD
5BRETT
1.07HKD
6BRETT
1.29HKD
7BRETT
1.51HKD
8BRETT
1.72HKD
9BRETT
1.94HKD
10BRETT
2.15HKD
1,000BRETT
215.94HKD
5,000BRETT
1,079.7HKD
10,000BRETT
2,159.41HKD
50,000BRETT
10,797.05HKD
100,000BRETT
21,594.1HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BRETT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1HKD
4.63BRETT
2HKD
9.26BRETT
3HKD
13.89BRETT
4HKD
18.52BRETT
5HKD
23.15BRETT
6HKD
27.78BRETT
7HKD
32.41BRETT
8HKD
37.04BRETT
9HKD
41.67BRETT
10HKD
46.3BRETT
100HKD
463.08BRETT
500HKD
2,315.44BRETT
1,000HKD
4,630.89BRETT
5,000HKD
23,154.46BRETT
10,000HKD
46,308.93BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang HKD và HKD sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRETT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.02 EUR, 1 BRETT = ₹2.47 INR, 1 BRETT = Rp464.39 IDR, 1 BRETT = $0.04 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.9
logo BTCBTC
0.0006871
logo ETHETH
0.02098
logo USDTUSDT
64.37
logo XRPXRP
29.25
logo BNBBNB
0.07045
logo SOLSOL
0.4728
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
18,891.23
logo TRXTRX
220.82
logo STETHSTETH
0.02095
logo DOGEDOGE
413.23
logo ADAADA
134.45
logo WBTCWBTC
0.0006881
logo HYPEHYPE
1.71
logo BCHBCH
0.1346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide