Tính giá BugsCoinBGSC
$0.009253
+12.91%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về BugsCoin(BGSC)?
Tài chính
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về BugsCoin ( BGSC )
Hợp đồng
0xa4b68d4...ef809dea3
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
bugscoin.com
Cộng đồng
Xu hướng giá BugsCoin (BGSC)
Cập nhật trực tiếp giá BugsCoin (BGSC)
Giá BugsCoin hôm nay là $0.009253 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.81M và như vậy BugsCoin có vốn hóa thị trường là $57.12M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.033%. Giá BugsCoin đã biến động +12.91% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001198 | +0.13% |
24H | +$0.001046 | +12.78% |
7D | +$0.001331 | +16.85% |
30D | +$0.007297 | +376.99% |
1Y | -$0.02365 | -71.93% |
Chỉ số độ tin cậy
Các sàn giao dịch BGSC phổ biến
U BGSC chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E BGSC chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I BGSC chuyển đổi sang INR | ₹0.77 INR |
I BGSC chuyển đổi sang IDR | Rp139.93 IDR |
C BGSC chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G BGSC chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T BGSC chuyển đổi sang THB | ฿0.30 THB |
R BGSC chuyển đổi sang RUB | ₽0.85 RUB |
B BGSC chuyển đổi sang BRL | R$0.05 BRL |
A BGSC chuyển đổi sang AED | د.إ0.03 AED |
T BGSC chuyển đổi sang TRY | ₺0.31 TRY |
C BGSC chuyển đổi sang CNY | ¥0.07 CNY |
J BGSC chuyển đổi sang JPY | ¥1.33 JPY |
H BGSC chuyển đổi sang HKD | $0.07 HKD |
Nhà đầu tư
Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
4
Mở khóa tiếp theo
2025-05-07
thông tin phát hành(Liên kết đến các tài liệu chính thức)
--Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Phần thưởng cộng đồng | 56.00% | 48.14% | 7.86% |
Dự trữ | 20.00% | 16.74% | 3.26% |
Giai đoạn mầm | 10.00% | 0% | 10.00% |
Tiếp thị thị trường | 9.00% | 7.85% | 1.15% |
Đội ngũ và Chi phí Vận hành | 5.00% | 4.72% | 0.28% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token/Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt | Đã mở khóa /Đã khóa |
---|---|---|---|---|---|
Phần thưởng cộng đồng BGSC 56.00B 56.00% | 56.00B 3.27% | 0 M | 2025-05-07 2.69% | -- | BGSC 7.85B BGSC 48.14B Dec 7, 2024 Apr 7, 2025 |
Dự trữ BGSC 20.00B 20.00% | 20.00B 5.88% | 0 M | 2025-05-07 2.61% | -- | BGSC 3.26B BGSC 16.73B Dec 7, 2024 Apr 7, 2025 |
Giai đoạn mầm BGSC 10.00B 10.00% | 10.00B 5% | 0 M | -- | -- | BGSC 10.00B BGSC 0 Dec 7, 2024 Mar 7, 2025 |
Tiếp thị thị trường BGSC 9.00B 9.00% | 9.00B 1.83% | 0 M | 2025-05-07 2.73% | -- | BGSC 1.14B BGSC 7.85B Dec 7, 2024 Apr 7, 2025 |
Đội ngũ và Chi phí Vận hành BGSC 5.00B 5.00% | 5.00B 0% | 0 M | 2025-05-07 1.39% | -- | BGSC 277.99M BGSC 4.72B Jan 7, 2025 Apr 7, 2025 |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.31M
Dòng tiền ra ($)
629.44K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x457a...19abb3 | 19.98B | 40.43% |
0x9c5c...f6fbc6 | 8.55B | 17.29% |
0x7abf...703c03 | 5.90B | 11.93% |
0xa297...edf2ef | 4.89B | 9.91% |
0xc882...84f071 | 2.89B | 5.85% |
Khác | 7.19B | 14.59% |