BVMBVM sang IDR:Chuyển đổi BVM (BVM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BVM/IDR: 1 BVM ≈ Rp181.3 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BVM Thị trường hôm nay

BVM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BVM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp181.3. Với nguồn cung lưu hành là 24,818,920.82 BVM, tổng vốn hóa thị trường của BVM tính bằng IDR là Rp75,100,519,433,716.63. Trong 24h qua, giá của BVM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BVM tính bằng IDR là Rp115,825.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp150.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BVM sang IDR

Rp181.3+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BVM sang IDR là Rp181.3 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BVM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BVM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BVM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BVM/-- Spot is -- and --, and BVM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BVM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BVM sang IDR

logo BVMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BVM
181.3IDR
2BVM
362.61IDR
3BVM
543.92IDR
4BVM
725.23IDR
5BVM
906.53IDR
6BVM
1,087.84IDR
7BVM
1,269.15IDR
8BVM
1,450.46IDR
9BVM
1,631.76IDR
10BVM
1,813.07IDR
100BVM
18,130.76IDR
500BVM
90,653.82IDR
1,000BVM
181,307.64IDR
5,000BVM
906,538.2IDR
10,000BVM
1,813,076.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BVM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BVM
1IDR
0.005515BVM
2IDR
0.01103BVM
3IDR
0.01654BVM
4IDR
0.02206BVM
5IDR
0.02757BVM
6IDR
0.03309BVM
7IDR
0.0386BVM
8IDR
0.04412BVM
9IDR
0.04963BVM
10IDR
0.05515BVM
100,000IDR
551.54BVM
500,000IDR
2,757.74BVM
1,000,000IDR
5,515.48BVM
5,000,000IDR
27,577.43BVM
10,000,000IDR
55,154.87BVM

Bảng chuyển đổi số tiền BVM sang IDR và IDR sang BVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BVM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BVM = $0.01 USD, 1 BVM = €0.01 EUR, 1 BVM = ₹0.96 INR, 1 BVM = Rp181.31 IDR, 1 BVM = $0.02 CAD, 1 BVM = £0.01 GBP, 1 BVM = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002465
logo BTCBTC
0.0000002828
logo ETHETH
0.000008254
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01244
logo BNBBNB
0.00002967
logo SOLSOL
0.0001793
logo USDCUSDC
0.02995
logo STETHSTETH
0.000008277
logo SMARTSMART
8.88
logo TRXTRX
0.1029
logo DOGEDOGE
0.1646
logo ADAADA
0.05119
logo WBTCWBTC
0.0000002823
logo HYPEHYPE
0.0007125
logo LINKLINK
0.001856

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BVM (BVM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BVM của bạn

Nhập số lượng BVM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BVM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BVM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BVM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BVM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BVM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BVM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BVM (BVM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide