CobakCBK sang HKD:Chuyển đổi Cobak (CBK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CBK/HKD: 1 CBK ≈ $3.21 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Cobak Thị trường hôm nay

Cobak đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cobak chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,375,665 CBK, tổng vốn hóa thị trường của Cobak tính bằng HKD là $2,459,116,216.08. Trong 24h qua, giá của Cobak tính bằng HKD đã tăng $0.01058, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cobak tính bằng HKD là $122.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang HKD

$3.21+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang HKD là $3.21 HKD, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Cobak

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CobakCBK/USDT
Giao ngay
$0.413
+0.12%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.413, with a 24-hour trading change of +0.12%, CBK/USDT Spot is $0.413 and +0.12%, and CBK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cobak sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CBK sang HKD

logo CobakSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CBK
3.2HKD
2CBK
6.4HKD
3CBK
9.61HKD
4CBK
12.81HKD
5CBK
16.02HKD
6CBK
19.22HKD
7CBK
22.42HKD
8CBK
25.63HKD
9CBK
28.83HKD
10CBK
32.04HKD
100CBK
320.41HKD
500CBK
1,602.07HKD
1,000CBK
3,204.14HKD
5,000CBK
16,020.7HKD
10,000CBK
32,041.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CBK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cobak
1HKD
0.312CBK
2HKD
0.6241CBK
3HKD
0.9362CBK
4HKD
1.24CBK
5HKD
1.56CBK
6HKD
1.87CBK
7HKD
2.18CBK
8HKD
2.49CBK
9HKD
2.8CBK
10HKD
3.12CBK
1,000HKD
312.09CBK
5,000HKD
1,560.48CBK
10,000HKD
3,120.96CBK
50,000HKD
15,604.8CBK
100,000HKD
31,209.6CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang HKD và HKD sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cobak phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.41 USD, 1 CBK = €0.36 EUR, 1 CBK = ₹36.38 INR, 1 CBK = Rp6,884.27 IDR, 1 CBK = $0.58 CAD, 1 CBK = £0.31 GBP, 1 CBK = ฿13.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.000578
logo ETHETH
0.01637
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.05765
logo XRPXRP
25.33
logo SOLSOL
0.3313
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,385.97
logo STETHSTETH
0.01637
logo DOGEDOGE
324.02
logo TRXTRX
218.06
logo ADAADA
98.73
logo WBTCWBTC
0.0005777
logo LINKLINK
3.6
logo HYPEHYPE
1.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cobak (CBK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cobak hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cobak.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cobak sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cobak sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cobak sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cobak sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cobak sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide