C
Tính giá CoShi InuCOSHI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.000000000199
+0.028%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về CoShi Inu(COSHI)?
50%50%
Giới thiệu về CoShi Inu ( COSHI )
Hợp đồng
0
0x668c50b...908aab00a
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
corgishiba.dog
Cộng đồng
Ghi chú
CoShi Inu is an Ethereum based MEME token. Inspired by Shiba Inu & Doge.
Xu hướng giá CoShi Inu (COSHI)
Cao nhất 24H$0.0000000002022
Thấp nhất 24H$0.0000000001971
KLGD 24 giờ$29.46
Vốn hóa thị trường
$19.90KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000001929
Khối lượng lưu thông
100.00T COSHIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000000001319
Tổng số lượng của coin
1,000.00T COSHIVốn hóa thị trường/FDV
10%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$199.00KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá CoShi Inu (COSHI)
Giá CoShi Inu hôm nay là $0.000000000199 với khối lượng giao dịch trong 24h là $29.46 và như vậy CoShi Inu có vốn hóa thị trường là $19.90K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000058%. Giá CoShi Inu đã biến động +0.028% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.0000000000000557 | +0.028% |
7D | +$0.00000000004668 | +30.65% |
30D | +$0.00000000004251 | +27.17% |
1Y | -$0.0000000001296 | -39.44% |
Chỉ số độ tin cậy
57.19
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch COSHI phổ biến
U COSHI chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E COSHI chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I COSHI chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I COSHI chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
C COSHI chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G COSHI chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T COSHI chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R COSHI chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B COSHI chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A COSHI chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T COSHI chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C COSHI chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J COSHI chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H COSHI chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |