C
Tính giá CrogecoinCROGE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0002988
-0.34%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Crogecoin(CROGE)?
50%50%
Giới thiệu về Crogecoin ( CROGE )
Hợp đồng
0
0xc4a174c...2715023f9
Khám phá
cronoscan.com
Trang chính thức
crogecoin.com
Cộng đồng
Ghi chú
We are one of the first meme to utility tokens in the Cronos space. Already achieving 1m in 3 days (very rare for cronos) We have become whitelisted on MMF (cronos largest exchange) and launched a new DAPP: https://dapp.crogecoin.com/dashboard
Project is ran by 4 big name call channels in the BSC world. We are aiming to bring as much attention to CRO as possible, and turning it into a bigger space, hopefully one day taking over BSC market share. We are also planning on the first BSC to CRO bridge, which has never been done so far.
Xu hướng giá Crogecoin (CROGE)
Cao nhất 24H$0.0003052
Thấp nhất 24H$0.0002976
KLGD 24 giờ$49.02
Vốn hóa thị trường
$298.82KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.05069
Khối lượng lưu thông
1.00B CROGEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002292
Tổng số lượng của coin
1.00B CROGEVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B CROGEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$298.82KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Crogecoin (CROGE)
Giá Crogecoin hôm nay là $0.0002988 với khối lượng giao dịch trong 24h là $49.02 và như vậy Crogecoin có vốn hóa thị trường là $298.82K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000086%. Giá Crogecoin đã biến động -0.34% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000002151 | -0.0072% |
24H | -$0.000001019 | -0.34% |
7D | +$0.000002018 | +0.68% |
30D | +$0.000009181 | +3.17% |
1Y | -$0.0004995 | -62.57% |
Chỉ số độ tin cậy
59.40
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch CROGE phổ biến
U CROGE chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E CROGE chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I CROGE chuyển đổi sang INR | ₹0.02 INR |
I CROGE chuyển đổi sang IDR | Rp4.53 IDR |
C CROGE chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G CROGE chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T CROGE chuyển đổi sang THB | ฿0.01 THB |
R CROGE chuyển đổi sang RUB | ₽0.03 RUB |
B CROGE chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A CROGE chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T CROGE chuyển đổi sang TRY | ₺0.01 TRY |
C CROGE chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J CROGE chuyển đổi sang JPY | ¥0.04 JPY |
H CROGE chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |