CustodiyCTY sang IDR:Chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CTY/IDR: 1 CTY ≈ Rp22,172.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Custodiy Thị trường hôm nay

Custodiy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp22,172.48. Với nguồn cung lưu hành là 496,542 CTY, tổng vốn hóa thị trường của CTY tính bằng IDR là Rp180,821,797,595,398.94. Trong 24h qua, giá của CTY tính bằng IDR đã giảm Rp-19,011.58, biểu thị mức giảm -45.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTY tính bằng IDR là Rp872,019.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp26,344.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTY sang IDR

Rp22,172.48-45.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTY sang IDR là Rp22,172.48 IDR, với sự thay đổi -45.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Custodiy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CTY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CTY/-- Spot is $ and --, and CTY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Custodiy sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CTY sang IDR

logo CustodiySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CTY
22,172.48IDR
2CTY
44,344.96IDR
3CTY
66,517.44IDR
4CTY
88,689.92IDR
5CTY
110,862.4IDR
6CTY
133,034.88IDR
7CTY
155,207.36IDR
8CTY
177,379.84IDR
9CTY
199,552.32IDR
10CTY
221,724.8IDR
100CTY
2,217,248.04IDR
500CTY
11,086,240.23IDR
1,000CTY
22,172,480.46IDR
5,000CTY
110,862,402.3IDR
10,000CTY
221,724,804.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CTY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Custodiy
1IDR
0.0000451CTY
2IDR
0.0000902CTY
3IDR
0.0001353CTY
4IDR
0.0001804CTY
5IDR
0.0002255CTY
6IDR
0.0002706CTY
7IDR
0.0003157CTY
8IDR
0.0003608CTY
9IDR
0.0004059CTY
10IDR
0.000451CTY
10,000,000IDR
451CTY
50,000,000IDR
2,255.04CTY
100,000,000IDR
4,510.09CTY
500,000,000IDR
22,550.47CTY
1,000,000,000IDR
45,100.95CTY

Bảng chuyển đổi số tiền CTY sang IDR và IDR sang CTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang CTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Custodiy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTY = $1.35 USD, 1 CTY = €1.16 EUR, 1 CTY = ₹118.94 INR, 1 CTY = Rp22,172.48 IDR, 1 CTY = $1.86 CAD, 1 CTY = £1.01 GBP, 1 CTY = ฿43.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001803
logo BTCBTC
0.0000002715
logo ETHETH
0.00000681
logo XRPXRP
0.01064
logo USDTUSDT
0.03043
logo BNBBNB
0.00003566
logo SOLSOL
0.0001454
logo USDCUSDC
0.03045
logo SMARTSMART
4.81
logo STETHSTETH
0.000006837
logo DOGEDOGE
0.1372
logo TRXTRX
0.08907
logo ADAADA
0.03617
logo LINKLINK
0.00128
logo WBTCWBTC
0.0000002716
logo USDEUSDE
0.03042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CTY của bạn

Nhập số lượng CTY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Custodiy hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Custodiy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Custodiy sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Custodiy sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Custodiy sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide