DaggerXDAG sang HKD:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XDAG/HKD: 1 XDAG ≈ $0.03143 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03143. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,284,039,104 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng HKD là $314,823,974.17. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng HKD đã tăng $0.0009488, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng HKD là $0.7832, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang HKD

$0.03143+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang HKD là $0.03143 HKD, với sự thay đổi +3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XDAG sang HKD

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XDAG
0.03HKD
2XDAG
0.06HKD
3XDAG
0.09HKD
4XDAG
0.12HKD
5XDAG
0.15HKD
6XDAG
0.18HKD
7XDAG
0.22HKD
8XDAG
0.25HKD
9XDAG
0.28HKD
10XDAG
0.31HKD
10,000XDAG
314.38HKD
50,000XDAG
1,571.94HKD
100,000XDAG
3,143.88HKD
500,000XDAG
15,719.44HKD
1,000,000XDAG
31,438.89HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XDAG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1HKD
31.8XDAG
2HKD
63.61XDAG
3HKD
95.42XDAG
4HKD
127.23XDAG
5HKD
159.03XDAG
6HKD
190.84XDAG
7HKD
222.65XDAG
8HKD
254.46XDAG
9HKD
286.26XDAG
10HKD
318.07XDAG
100HKD
3,180.77XDAG
500HKD
15,903.86XDAG
1,000HKD
31,807.72XDAG
5,000HKD
159,038.64XDAG
10,000HKD
318,077.29XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang HKD và HKD sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XDAG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.36 INR, 1 XDAG = Rp66.14 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.000571
logo ETHETH
0.01483
logo XRPXRP
21.57
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07297
logo SOLSOL
0.2975
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
12,311.24
logo STETHSTETH
0.01486
logo DOGEDOGE
269.32
logo ADAADA
74.19
logo TRXTRX
193.12
logo LINKLINK
2.77
logo WBTCWBTC
0.0005704
logo HYPEHYPE
1.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide