D
Tính giá Destra NetworkDSYNC
Xếp hạng #309
$0.1436
+1.07%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Destra Network(DSYNC)?
50%50%
Giới thiệu về Destra Network ( DSYNC )
Hợp đồng
0
0xf94e7d0...56d3f91cc
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
destra.network
Destra Network is building a decentralized ecosystem for cloud computing, AI, and web services. It aims to solve the problems of centralization, censorship, and privacy that plague traditional web infrastructure. Destra offers a decentralized GPU network where users can share computing power and earn rewards, along with truly decentralized cloud solutions like storage and web hosting. Unique features like Destra DNS, Destra RPC, and its Proof of Sync consensus mechanism ensure a fair, secure, and censorship-resistant experience for users.
Xu hướng giá Destra Network (DSYNC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.1555
Thấp nhất 24H$0.1381
KLGD 24 giờ$496.83K
Vốn hóa thị trường
$143.61MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.548
Khối lượng lưu thông
1.00B DSYNCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0901
Tổng số lượng của coin
1.00B DSYNCVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B DSYNCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$143.61MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Destra Network (DSYNC)
Giá Destra Network hôm nay là $0.1436 với khối lượng giao dịch trong 24h là $496.83K và như vậy Destra Network có vốn hóa thị trường là $143.61M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0050%. Giá Destra Network đã biến động +1.07% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0005008 | +0.35% |
24H | +$0.00152 | +1.07% |
7D | +$0.0173 | +13.70% |
30D | -$0.007574 | -5.01% |
1Y | -$0.2514 | -63.65% |
Chỉ số độ tin cậy
76.12
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
Các sàn giao dịch DSYNC phổ biến
U DSYNC chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
E DSYNC chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
I DSYNC chuyển đổi sang INR | ₹12.02 INR |
I DSYNC chuyển đổi sang IDR | Rp2182.77 IDR |
C DSYNC chuyển đổi sang CAD | $0.20 CAD |
G DSYNC chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
T DSYNC chuyển đổi sang THB | ฿4.75 THB |
R DSYNC chuyển đổi sang RUB | ₽13.30 RUB |
B DSYNC chuyển đổi sang BRL | R$0.78 BRL |
A DSYNC chuyển đổi sang AED | د.إ0.53 AED |
T DSYNC chuyển đổi sang TRY | ₺4.91 TRY |
C DSYNC chuyển đổi sang CNY | ¥1.01 CNY |
J DSYNC chuyển đổi sang JPY | ¥20.72 JPY |
H DSYNC chuyển đổi sang HKD | $1.12 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
162.79K
Dòng tiền ra ($)
325.46K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x9642...2f5d4e | 62.11M | 6.21% |
0xf974...3aeb9c | 28.47M | 2.84% |
0x0d07...b492fe | 26.69M | 2.66% |
0x1ffe...6e6ae1 | 11.25M | 1.12% |
0xaca5...c4b8a7 | 10.21M | 1.02% |
Khác | 861.24M | 86.15% |