
Tính giá Diamond castleDMCK
Xếp hạng #6380
$0.0000505
+2.43%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Diamond castle(DMCK)?
50%50%
Giới thiệu về Diamond castle ( DMCK )
Hợp đồng

0xf210201...1c0e5cc96
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
c-diamondcastle.com
Cộng đồng
The DMCK project leverages blockchain technology to integrate decentralized finance (De-Fi) with the foreign exchange (Fx) market, utilizing NFTs to authenticate and secure asset ownership. This innovative approach aims to stabilize the De-Fi market by enhancing liquidity and transparency, reducing the impact of inflation. By merging De-Fi functionalities with Fx mechanisms and physical asset verification through NFTs, DMCK provides a robust platform for secure transactions and user-driven rewards, offering a sustainable solution to the volatility typically associated with digital finance.
Xu hướng giá Diamond castle (DMCK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000052
Thấp nhất 24H$0.0000453
KLGD 24 giờ$65.73K
Vốn hóa thị trường
$28.28KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2195
Khối lượng lưu thông
560.00M DMCKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000412
Tổng số lượng của coin
2.00B DMCKVốn hóa thị trường/FDV
28%Cung cấp tối đa
2.00B DMCKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$101.00KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Diamond castle (DMCK)
Giá Diamond castle hôm nay là $0.0000505 với khối lượng giao dịch trong 24h là $65.73K và như vậy Diamond castle có vốn hóa thị trường là $28.28K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000035%. Giá Diamond castle đã biến động +2.43% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000002129 | -0.42% |
24H | +$0.000001198 | +2.43% |
7D | +$0.000003908 | +8.39% |
30D | -$0.00002214 | -30.48% |
1Y | -$0.0219 | -99.77% |
Chỉ số độ tin cậy
57.19
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.76 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |