D
Tính giá DuelNowDNOW
Xếp hạng #3618
Giới thiệu về DuelNow ( DNOW )
Hợp đồng
0
0x8074836...fc639c4e9
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
duelnow.com
Cộng đồng
Ghi chú
DuelNow puts you in control of your sports predictions. Set your own odds, compete directly with other fans, and enjoy transparent, low fees with no house interference. Use integrated tokens ($USDT, $USDC, $ETH, $ARB, $STMX, and now $DNOW) to engage in secure peer-to-peer investment.
Xu hướng giá DuelNow (DNOW)
Cao nhất 24H$0.00339
Thấp nhất 24H$0.003222
KLGD 24 giờ$21.61K
Vốn hóa thị trường
$447.43KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.25
Khối lượng lưu thông
137.63M DNOWMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0031
Tổng số lượng của coin
1.00B DNOWVốn hóa thị trường/FDV
13.76%Cung cấp tối đa
1.00B DNOWGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.25MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá DuelNow (DNOW)
Giá DuelNow hôm nay là $0.003253 với khối lượng giao dịch trong 24h là $21.61K và như vậy DuelNow có vốn hóa thị trường là $447.43K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá DuelNow đã biến động -1.39% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000002923 | +0.09% |
24H | -$0.00004682 | -1.42% |
7D | -$0.00004515 | -1.37% |
30D | -$0.002769 | -46.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
57.81
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch DNOW phổ biến
U DNOW chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E DNOW chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I DNOW chuyển đổi sang INR | ₹0.27 INR |
I DNOW chuyển đổi sang IDR | Rp49.35 IDR |
C DNOW chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G DNOW chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T DNOW chuyển đổi sang THB | ฿0.11 THB |
R DNOW chuyển đổi sang RUB | ₽0.30 RUB |
B DNOW chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
A DNOW chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T DNOW chuyển đổi sang TRY | ₺0.11 TRY |
C DNOW chuyển đổi sang CNY | ¥0.02 CNY |
J DNOW chuyển đổi sang JPY | ¥0.47 JPY |
H DNOW chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Nhà đầu tư
G
GEM DigitalTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.25K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xb4d2...d30524 | 198.75M | 19.87% |
0x7421...8f1236 | 130.27M | 13.02% |
0x7aae...3a4f23 | 100.00M | 10.00% |
0xe5f7...9f2e15 | 100.00M | 10.00% |
0xea8b...c0acf6 | 99.36M | 9.93% |
Khác | 371.61M | 37.18% |