Electronic GuldenEFL sang VND:Chuyển đổi Electronic Gulden (EFL) sang Việt Nam đồng (VND)

EFL/VND: 1 EFL ≈ ₫3,502.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Electronic Gulden Thị trường hôm nay

Electronic Gulden đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Electronic Gulden chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,502.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,999,561 EFL, tổng vốn hóa thị trường của Electronic Gulden tính bằng VND là ₫1,923,983,242,759,670.52. Trong 24h qua, giá của Electronic Gulden tính bằng VND đã tăng ₫47.02, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Electronic Gulden tính bằng VND là ₫48,658.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFL sang VND

3,502.2+1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFL sang VND là ₫3,502.2 VND, với sự thay đổi +1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EFL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Electronic Gulden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EFL/-- Spot is -- and --, and EFL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Electronic Gulden sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EFL sang VND

logo Electronic GuldenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EFL
3,502.2VND
2EFL
7,004.41VND
3EFL
10,506.62VND
4EFL
14,008.83VND
5EFL
17,511.04VND
6EFL
21,013.25VND
7EFL
24,515.46VND
8EFL
28,017.67VND
9EFL
31,519.87VND
10EFL
35,022.08VND
100EFL
350,220.87VND
500EFL
1,751,104.39VND
1,000EFL
3,502,208.78VND
5,000EFL
17,511,043.9VND
10,000EFL
35,022,087.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang EFL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Electronic Gulden
1VND
0.0002855EFL
2VND
0.000571EFL
3VND
0.0008566EFL
4VND
0.001142EFL
5VND
0.001427EFL
6VND
0.001713EFL
7VND
0.001998EFL
8VND
0.002284EFL
9VND
0.002569EFL
10VND
0.002855EFL
1,000,000VND
285.53EFL
5,000,000VND
1,427.67EFL
10,000,000VND
2,855.34EFL
50,000,000VND
14,276.7EFL
100,000,000VND
28,553.4EFL

Bảng chuyển đổi số tiền EFL sang VND và VND sang EFL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EFL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang EFL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Electronic Gulden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFL = $0.13 USD, 1 EFL = €0.12 EUR, 1 EFL = ₹11.76 INR, 1 EFL = Rp2,225.59 IDR, 1 EFL = $0.19 CAD, 1 EFL = £0.1 GBP, 1 EFL = ฿4.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00123
logo BTCBTC
0.0000001712
logo ETHETH
0.000004832
logo USDTUSDT
0.0191
logo XRPXRP
0.007356
logo BNBBNB
0.00001711
logo SOLSOL
0.00009844
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
4.29
logo STETHSTETH
0.000004833
logo DOGEDOGE
0.09709
logo TRXTRX
0.06431
logo ADAADA
0.02916
logo WBTCWBTC
0.0000001712
logo LINKLINK
0.00106
logo HYPEHYPE
0.0004301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Electronic Gulden (EFL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EFL của bạn

Nhập số lượng EFL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electronic Gulden hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electronic Gulden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electronic Gulden sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Electronic Gulden sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electronic Gulden sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electronic Gulden sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Electronic Gulden sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide