Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Dram Armenia (AMD) là ֏1,717,920.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,702,374.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng AMD là ֏79,437,815,592,420,741.27. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng AMD đã tăng ֏5,136.39, biểu thị mức tăng +0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng AMD là ֏1,894,815.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏165.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AMD là ֏1,717,920.53 AMD, với sự thay đổi +0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/AMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,484.33 | +0.18% | |
![]() Giao ngay | $0.0366 | -0.42% | |
![]() Giao ngay | $4,484.5 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,481.8 | +0.15% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,484.33, with a 24-hour trading change of +0.18%, ETH/USDT Spot is $4,484.33 and +0.18%, and ETH/USDT Perpetual is $4,481.8 and +0.15%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Dram Armenia
Bảng chuyển đổi ETH sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,717,920.53AMD |
2ETH | 3,435,841.06AMD |
3ETH | 5,153,761.59AMD |
4ETH | 6,871,682.12AMD |
5ETH | 8,589,602.65AMD |
6ETH | 10,307,523.19AMD |
7ETH | 12,025,443.72AMD |
8ETH | 13,743,364.25AMD |
9ETH | 15,461,284.78AMD |
10ETH | 17,179,205.31AMD |
100ETH | 171,792,053.18AMD |
500ETH | 858,960,265.9AMD |
1,000ETH | 1,717,920,531.81AMD |
5,000ETH | 8,589,602,659.05AMD |
10,000ETH | 17,179,205,318.1AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.000000582ETH |
2AMD | 0.000001164ETH |
3AMD | 0.000001746ETH |
4AMD | 0.000002328ETH |
5AMD | 0.00000291ETH |
6AMD | 0.000003492ETH |
7AMD | 0.000004074ETH |
8AMD | 0.000004656ETH |
9AMD | 0.000005238ETH |
10AMD | 0.00000582ETH |
1,000,000,000AMD | 582.09ETH |
5,000,000,000AMD | 2,910.49ETH |
10,000,000,000AMD | 5,820.99ETH |
50,000,000,000AMD | 29,104.95ETH |
100,000,000,000AMD | 58,209.91ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AMD và AMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 AMD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,484.3USD |
![]() | €3,819.28EUR |
![]() | ₹398,172.21INR |
![]() | Rp74,328,924.07IDR |
![]() | $6,256.05CAD |
![]() | £3,328.25GBP |
![]() | ฿145,208.81THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽368,044.44RUB |
![]() | R$23,934.95BRL |
![]() | د.إ16,468.59AED |
![]() | ₺186,967.51TRY |
![]() | ¥31,965.44CNY |
![]() | ¥660,936.04JPY |
![]() | $34,895.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,484.3 USD, 1 ETH = €3,819.28 EUR, 1 ETH = ₹398,172.21 INR, 1 ETH = Rp74,328,924.07 IDR, 1 ETH = $6,256.05 CAD, 1 ETH = £3,328.25 GBP, 1 ETH = ฿145,208.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
USDE chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07715 |
![]() | 0.00001066 |
![]() | 0.000291 |
![]() | 0.4403 |
![]() | 1.3 |
![]() | 0.001135 |
![]() | 0.005739 |
![]() | 1.3 |
![]() | 302.86 |
![]() | 5.19 |
![]() | 0.0002921 |
![]() | 3.82 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.00001067 |
![]() | 0.05904 |
![]() | 1.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dram Armenia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Dram Armenia (AMD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Dram Armenia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Dram Armenia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Dram Armenia (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Dram Armenia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Dram Armenia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Dram Armenia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dram Armenia (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Gate ETH staking mining: Để tài sản Ethereum tạo ra lợi nhuận liên tục
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, Gate chính thức ra mắt dịch vụ khai thác staking ETH, cung cấp một phương pháp gia tăng tài sản thu nhập liên tục với rủi ro thấp cho những người dùng nắm giữ Ethereum (ETH).

Dự đoán giá Ethereum: Mặc dù BitMine đã chi 1,1 tỷ đô la, ETH vẫn giảm 7%
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, đồng tiền điện tử lớn thứ hai trên thế giới Ethereum (ETH) một lần nữa trở thành tâm điểm của thị trường.

Gate ETH Khai thác: Một cách mới hiệu quả và an toàn để tăng giá trị của tài sản kỹ thuật số
Trong hệ sinh thái tài sản kỹ thuật số ngày càng hoàn thiện ngày nay, Ethereum (ETH) vẫn là một trong những tài sản cốt lõi được các nhà đầu tư quan tâm.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
