FiduFIDU sang VND:Chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Việt Nam đồng (VND)

FIDU/VND: 1 FIDU ≈ ₫6,496.41 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fidu Thị trường hôm nay

Fidu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDU chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,496.41. Với nguồn cung lưu hành là 46,024,705.46 FIDU, tổng vốn hóa thị trường của FIDU tính bằng VND là ₫7,815,857,772,665,951.87. Trong 24h qua, giá của FIDU tính bằng VND đã giảm ₫-2.59, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDU tính bằng VND là ₫47,836.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,225.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDU sang VND

6,496.41-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDU sang VND là ₫6,496.41 VND, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDU/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fidu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIDU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIDU/-- Spot is -- and --, and FIDU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidu sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FIDU sang VND

logo FiduSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FIDU
6,496.41VND
2FIDU
12,992.82VND
3FIDU
19,489.23VND
4FIDU
25,985.64VND
5FIDU
32,482.05VND
6FIDU
38,978.46VND
7FIDU
45,474.87VND
8FIDU
51,971.28VND
9FIDU
58,467.69VND
10FIDU
64,964.1VND
100FIDU
649,641.09VND
500FIDU
3,248,205.45VND
1,000FIDU
6,496,410.91VND
5,000FIDU
32,482,054.57VND
10,000FIDU
64,964,109.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang FIDU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidu
1VND
0.0001539FIDU
2VND
0.0003078FIDU
3VND
0.0004617FIDU
4VND
0.0006157FIDU
5VND
0.0007696FIDU
6VND
0.0009235FIDU
7VND
0.001077FIDU
8VND
0.001231FIDU
9VND
0.001385FIDU
10VND
0.001539FIDU
1,000,000VND
153.93FIDU
5,000,000VND
769.65FIDU
10,000,000VND
1,539.31FIDU
50,000,000VND
7,696.55FIDU
100,000,000VND
15,393.11FIDU

Bảng chuyển đổi số tiền FIDU sang VND và VND sang FIDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FIDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDU = $0.25 USD, 1 FIDU = €0.21 EUR, 1 FIDU = ₹22.06 INR, 1 FIDU = Rp4,159.61 IDR, 1 FIDU = $0.35 CAD, 1 FIDU = £0.19 GBP, 1 FIDU = ฿8.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001215
logo BTCBTC
0.0000001749
logo ETHETH
0.000004792
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.00689
logo BNBBNB
0.00001971
logo SOLSOL
0.00009489
logo USDCUSDC
0.01914
logo SMARTSMART
4.3
logo DOGEDOGE
0.08304
logo STETHSTETH
0.000004788
logo TRXTRX
0.05689
logo ADAADA
0.02446
logo USDEUSDE
0.01914
logo LINKLINK
0.0009118
logo WBTCWBTC
0.0000001744

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FIDU của bạn

Nhập số lượng FIDU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidu hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidu sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidu sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidu sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide