FP μAzukiUAZUKI sang THB:Chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Baht Thái (THB)

UAZUKI/THB: 1 UAZUKI ≈ ฿0.3935 THB

Lần cập nhật mới nhất:

FP μAzuki Thị trường hôm nay

FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.3935. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng THB là ฿1,496,801,042.15. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng THB đã tăng ฿0.04493, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng THB là ฿0.8242, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang THB

฿0.3935+12.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang THB là ฿0.3935 THB, với sự thay đổi +12.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UAZUKI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/THB trong ngày qua.

Giao dịch FP μAzuki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UAZUKI/-- Spot is -- and --, and UAZUKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi UAZUKI sang THB

logo FP μAzukiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1UAZUKI
0.39THB
2UAZUKI
0.78THB
3UAZUKI
1.18THB
4UAZUKI
1.57THB
5UAZUKI
1.96THB
6UAZUKI
2.36THB
7UAZUKI
2.75THB
8UAZUKI
3.14THB
9UAZUKI
3.54THB
10UAZUKI
3.93THB
1,000UAZUKI
393.52THB
5,000UAZUKI
1,967.62THB
10,000UAZUKI
3,935.25THB
50,000UAZUKI
19,676.26THB
100,000UAZUKI
39,352.52THB

Bảng chuyển đổi THB sang UAZUKI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μAzuki
1THB
2.54UAZUKI
2THB
5.08UAZUKI
3THB
7.62UAZUKI
4THB
10.16UAZUKI
5THB
12.7UAZUKI
6THB
15.24UAZUKI
7THB
17.78UAZUKI
8THB
20.32UAZUKI
9THB
22.87UAZUKI
10THB
25.41UAZUKI
100THB
254.11UAZUKI
500THB
1,270.56UAZUKI
1,000THB
2,541.13UAZUKI
5,000THB
12,705.66UAZUKI
10,000THB
25,411.32UAZUKI

Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang THB và THB sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAZUKI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1.06 INR, 1 UAZUKI = Rp199.01 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9675
logo BTCBTC
0.0001413
logo ETHETH
0.003982
logo USDTUSDT
15.24
logo BNBBNB
0.01436
logo XRPXRP
6.41
logo SOLSOL
0.08313
logo USDCUSDC
15.25
logo SMARTSMART
3,440.31
logo STETHSTETH
0.003968
logo TRXTRX
47.56
logo DOGEDOGE
80.2
logo ADAADA
24.2
logo WBTCWBTC
0.0001414
logo LINKLINK
0.8756
logo USDEUSDE
15.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide