Frax Price Index ShareFPIS sang EUR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

FPIS/EUR: 1 FPIS ≈ €0.4837 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4837. Với nguồn cung lưu hành là 35,726,689.92 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng EUR là €14,759,291.25. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng EUR đã giảm €-0.0004203, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng EUR là €12.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2711.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR

0.4837-0.087%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.4837 EUR, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPIS
0.48EUR
2FPIS
0.96EUR
3FPIS
1.45EUR
4FPIS
1.93EUR
5FPIS
2.41EUR
6FPIS
2.9EUR
7FPIS
3.38EUR
8FPIS
3.86EUR
9FPIS
4.35EUR
10FPIS
4.83EUR
1,000FPIS
483.74EUR
5,000FPIS
2,418.71EUR
10,000FPIS
4,837.43EUR
50,000FPIS
24,187.15EUR
100,000FPIS
48,374.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1EUR
2.06FPIS
2EUR
4.13FPIS
3EUR
6.2FPIS
4EUR
8.26FPIS
5EUR
10.33FPIS
6EUR
12.4FPIS
7EUR
14.47FPIS
8EUR
16.53FPIS
9EUR
18.6FPIS
10EUR
20.67FPIS
100EUR
206.72FPIS
500EUR
1,033.6FPIS
1,000EUR
2,067.21FPIS
5,000EUR
10,336.06FPIS
10,000EUR
20,672.12FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.57 USD, 1 FPIS = €0.48 EUR, 1 FPIS = ₹49.98 INR, 1 FPIS = Rp9,299.06 IDR, 1 FPIS = $0.78 CAD, 1 FPIS = £0.42 GBP, 1 FPIS = ฿18.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    EUREUR
    logo GTGT
    34.62
    logo BTCBTC
    0.005296
    logo ETHETH
    0.1365
    logo USDTUSDT
    585.44
    logo XRPXRP
    207.61
    logo BNBBNB
    0.6765
    logo SOLSOL
    2.89
    logo USDCUSDC
    585.65
    logo SMARTSMART
    109,186.54
    logo STETHSTETH
    0.1366
    logo DOGEDOGE
    2,702.04
    logo TRXTRX
    1,786.08
    logo ADAADA
    709.15
    logo LINKLINK
    26.26
    logo WBTCWBTC
    0.005293
    logo USDEUSDE
    585.12

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

    01

    Nhập số lượng FPIS của bạn

    Nhập số lượng FPIS của bạn

    02

    Chọn Euro

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide