F
Tính giá FrontrowFRR
Xếp hạng #7668
Giới thiệu về Frontrow ( FRR )
Hợp đồng
0
0xe6602b3...7c7172441
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
frontrow.foundation
FrontRow (FRR) is a practical token that is circulated and used on a cooperative platform called front row. Front row is a new generation of NFT platform, which promotes the real community and connects you with your favorite celebrities and idols in an unprecedented way.
Xu hướng giá Frontrow (FRR)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001361
Thấp nhất 24H$0.0000119
KLGD 24 giờ$16.61K
Vốn hóa thị trường
$3.54KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.5019
Khối lượng lưu thông
270.83M FRRMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001018
Tổng số lượng của coin
10.00B FRRVốn hóa thị trường/FDV
2.71%Cung cấp tối đa
10.00B FRRGiá trị pha loãng hoàn toàn
$130.90KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Frontrow (FRR)
Giá Frontrow hôm nay là $0.00001309 với khối lượng giao dịch trong 24h là $16.61K và như vậy Frontrow có vốn hóa thị trường là $3.54K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000043%. Giá Frontrow đã biến động +5.82% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000001807 | +1.40% |
24H | +$0.0000007199 | +5.82% |
7D | +$0.0000002805 | +2.19% |
30D | +$0.0000006399 | +5.14% |
1Y | -$0.00004851 | -78.75% |
Chỉ số độ tin cậy
42.55
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 25%
Các sàn giao dịch FRR phổ biến
U FRR chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E FRR chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I FRR chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I FRR chuyển đổi sang IDR | Rp0.20 IDR |
C FRR chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G FRR chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T FRR chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R FRR chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B FRR chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A FRR chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T FRR chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C FRR chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J FRR chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H FRR chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
21.23K
Dòng tiền ra ($)
87.98
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 2.36B | 23.69% |
0xbb36...03b65d | 1.93B | 19.35% |
0x032d...df9948 | 502.89M | 5.02% |
0x51a8...1c76f2 | 445.58M | 4.45% |
0xbcc0...4e3886 | 245.32M | 2.45% |
Khác | 4.50B | 45.04% |