
Tính giá GaiminGMRX
Xếp hạng #2915
$0.000135
+2.27%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Gaimin(GMRX)?
50%50%
Giới thiệu về Gaimin ( GMRX )
Hợp đồng

0x998305e...a47134a76
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
gaimin.io
Merging the worlds of decentralized computation and gaming!
GAIMIN merges 3 narratives into 1: DePIN, Ai and Gaming. GAIMIN is a global leader in De-PIN (Decentralized Physical Infrastructure Network) with a gaming platform that doubles as a crowd sourced GPU sharing system. We hold the world’s biggest source of decentralized computation, powering AI tech, fueled by 300k+ gamers and counting! We also own a global top 5 Esports organization. GAIMIN is also building the fastest gaming blockchain in the world in collaboration with BNB Chain and Movement Labs, projected to hit speeds of 150k TPS.
$GMRX: A token for the entire GAIMIN economy, which includes a fully-built, plug-and-play cloud computing, games distribution and gamer experiences platform.
Xu hướng giá Gaimin (GMRX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000144
Thấp nhất 24H$0.000132
KLGD 24 giờ$13.36K
Vốn hóa thị trường
$895.60KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04
Khối lượng lưu thông
6.63B GMRXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000096
Tổng số lượng của coin
100.00B GMRXVốn hóa thị trường/FDV
6.63%Cung cấp tối đa
100.00B GMRXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$13.50MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Gaimin (GMRX)
Giá Gaimin hôm nay là $0.000135 với khối lượng giao dịch trong 24h là $13.36K và như vậy Gaimin có vốn hóa thị trường là $895.60K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00048%. Giá Gaimin đã biến động +2.27% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000004605 | -0.34% |
24H | +$0.000002996 | +2.27% |
7D | +$0.00001099 | +8.87% |
30D | -$0.000028 | -17.18% |
1Y | -$0.009372 | -98.58% |
Chỉ số độ tin cậy
71.52
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.05 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0.00 HKD |