Genesis ShardsGS sang HKD:Chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GS/HKD: 1 GS ≈ $0.05283 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Genesis Shards Thị trường hôm nay

Genesis Shards đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05283. Với nguồn cung lưu hành là 12,030,988 GS, tổng vốn hóa thị trường của GS tính bằng HKD là $4,962,858.98. Trong 24h qua, giá của GS tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GS tính bằng HKD là $23.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GS sang HKD

$0.05283+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GS sang HKD là $0.05283 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Genesis Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GS/-- Spot is $ and --, and GS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genesis Shards sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GS sang HKD

logo Genesis ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GS
0.05HKD
2GS
0.1HKD
3GS
0.15HKD
4GS
0.21HKD
5GS
0.26HKD
6GS
0.31HKD
7GS
0.36HKD
8GS
0.42HKD
9GS
0.47HKD
10GS
0.52HKD
10,000GS
528.35HKD
50,000GS
2,641.79HKD
100,000GS
5,283.59HKD
500,000GS
26,417.99HKD
1,000,000GS
52,835.98HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Genesis Shards
1HKD
18.92GS
2HKD
37.85GS
3HKD
56.77GS
4HKD
75.7GS
5HKD
94.63GS
6HKD
113.55GS
7HKD
132.48GS
8HKD
151.41GS
9HKD
170.33GS
10HKD
189.26GS
100HKD
1,892.64GS
500HKD
9,463.24GS
1,000HKD
18,926.49GS
5,000HKD
94,632.48GS
10,000HKD
189,264.96GS

Bảng chuyển đổi số tiền GS sang HKD và HKD sang GS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genesis Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GS = $0.01 USD, 1 GS = €0.01 EUR, 1 GS = ₹0.6 INR, 1 GS = Rp111.15 IDR, 1 GS = $0.01 CAD, 1 GS = £0.01 GBP, 1 GS = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005711
logo ETHETH
0.01432
logo XRPXRP
22.38
logo USDTUSDT
64.02
logo BNBBNB
0.07501
logo SOLSOL
0.3058
logo USDCUSDC
64.06
logo SMARTSMART
10,128.19
logo STETHSTETH
0.01438
logo DOGEDOGE
288.67
logo TRXTRX
187.37
logo ADAADA
76.1
logo LINKLINK
2.69
logo WBTCWBTC
0.0005713
logo USDEUSDE
64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GS của bạn

Nhập số lượng GS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Shards hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Shards sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Shards sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide