G
Tính giá GMGMWAGMI
Xếp hạng #4719
$0.0000003164
+14.67%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về GM(GMWAGMI)?
50%50%
Giới thiệu về GM ( GMWAGMI )
Hợp đồng
0
0xbc7250c...a489bfdf3
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
goodmorningcoin.io
Cộng đồng
The first GM (good morning) token was launched 100% fairly. There was no pre-sale, no white list, and no team token. 50% of the supply was burned at the time of release, and the remaining 50% was added to the liquidity of uniswap and locked with the team finance. GM was founded to pay tribute to Raj, the co-founder of sol, who fought for your right to say \gm.
Xu hướng giá GM (GMWAGMI)
Cao nhất 24H$0.00000033
Thấp nhất 24H$0.0000002758
KLGD 24 giờ$18.02K
Vốn hóa thị trường
$151.08KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0009312
Khối lượng lưu thông
477.66B GMWAGMIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000004755
Tổng số lượng của coin
1.00T GMWAGMIVốn hóa thị trường/FDV
47.77%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$316.30KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá GM (GMWAGMI)
Giá GM hôm nay là $0.0000003164 với khối lượng giao dịch trong 24h là $18.02K và như vậy GM có vốn hóa thị trường là $151.08K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000010%. Giá GM đã biến động +14.67% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000000001896 | +0.06% |
24H | +$0.00000004056 | +14.71% |
7D | +$0.000000009093 | +2.96% |
30D | -$0.0000003202 | -50.31% |
1Y | -$0.000001751 | -84.70% |
Chỉ số độ tin cậy
61.58
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch GMWAGMI phổ biến
U GMWAGMI chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E GMWAGMI chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I GMWAGMI chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I GMWAGMI chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
C GMWAGMI chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G GMWAGMI chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T GMWAGMI chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R GMWAGMI chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B GMWAGMI chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A GMWAGMI chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T GMWAGMI chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C GMWAGMI chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J GMWAGMI chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H GMWAGMI chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2024-10-08 12:36
DailyNews2024-10-04 13:21
DailyNews2024-09-25 09:11
区块律动Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
11.40K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0000...00dead | 522.50B | 52.25% |
0xd041...7295d4 | 89.89B | 8.98% |
0xf89d...5eaa40 | 59.29B | 5.92% |
0x91d4...c8debe | 55.76B | 5.57% |
0xc2ec...a0d3b9 | 50.44B | 5.04% |
Khác | 222.08B | 22.24% |