G
Tính giá GooeysGOO
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.00000171
-1.38%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Gooeys(GOO)?
50%50%
Giới thiệu về Gooeys ( GOO )
Hợp đồng
0
0x6f3cc27...cea1854bf
Khám phá
polygonscan.com
Trang chính thức
gooeys.io
Cộng đồng
Ghi chú
GOO is the primary token used in the game Gooeys! Gooeys is a Play-To-Earn game from the Dogira Studios team, featuring a fully tokenized economy – where everything from your in-game characters to quest rewards are fully on-chain, and tradable on popular platforms such as OpenSea. Gooeys is secured by Chainlink VRF, ensuring that all random rolls such as character/NFT Generation and Quest Rewards are on-chain, and provably fair.
Xu hướng giá Gooeys (GOO)
Cao nhất 24H$0.00000171
Thấp nhất 24H$0.00000171
KLGD 24 giờ$1.36
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0009364
Khối lượng lưu thông
-- GOOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000109
Tổng số lượng của coin
8.38B GOOVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$14.34KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Gooeys (GOO)
Giá Gooeys hôm nay là $0.00000171 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.36 và như vậy Gooeys có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000045%. Giá Gooeys đã biến động -1.38% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.00000002392 | -1.38% |
7D | -$0.0000000832 | -4.64% |
30D | +$0.0000002296 | +15.51% |
1Y | -$0.00000303 | -63.93% |
Chỉ số độ tin cậy
60.34
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch GOO phổ biến
U GOO chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E GOO chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I GOO chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I GOO chuyển đổi sang IDR | Rp0.03 IDR |
C GOO chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G GOO chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T GOO chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R GOO chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B GOO chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A GOO chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T GOO chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C GOO chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J GOO chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H GOO chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |