HAKI TokenHAKI sang CAD:Chuyển đổi HAKI Token (HAKI) sang Đô la Canada (CAD)

HAKI/CAD: 1 HAKI ≈ $9.18 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

HAKI Token Thị trường hôm nay

HAKI Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAKI chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $9.18. Với nguồn cung lưu hành là 0 HAKI, tổng vốn hóa thị trường của HAKI tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của HAKI tính bằng CAD đã giảm $-0.02303, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAKI tính bằng CAD là $145.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAKI sang CAD

$9.18-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAKI sang CAD là $9.18 CAD, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAKI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAKI/CAD trong ngày qua.

Giao dịch HAKI Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HAKI/-- Spot is -- and --, and HAKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HAKI Token sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HAKI sang CAD

logo HAKI TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HAKI
9.18CAD
2HAKI
18.37CAD
3HAKI
27.56CAD
4HAKI
36.75CAD
5HAKI
45.94CAD
6HAKI
55.13CAD
7HAKI
64.32CAD
8HAKI
73.51CAD
9HAKI
82.7CAD
10HAKI
91.89CAD
100HAKI
918.9CAD
500HAKI
4,594.54CAD
1,000HAKI
9,189.09CAD
5,000HAKI
45,945.48CAD
10,000HAKI
91,890.96CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HAKI

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo HAKI Token
1CAD
0.1088HAKI
2CAD
0.2176HAKI
3CAD
0.3264HAKI
4CAD
0.4352HAKI
5CAD
0.5441HAKI
6CAD
0.6529HAKI
7CAD
0.7617HAKI
8CAD
0.8705HAKI
9CAD
0.9794HAKI
10CAD
1.08HAKI
1,000CAD
108.82HAKI
5,000CAD
544.12HAKI
10,000CAD
1,088.24HAKI
50,000CAD
5,441.23HAKI
100,000CAD
10,882.46HAKI

Bảng chuyển đổi số tiền HAKI sang CAD và CAD sang HAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAKI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang HAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HAKI Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAKI = $6.59 USD, 1 HAKI = €5.65 EUR, 1 HAKI = ₹585.09 INR, 1 HAKI = Rp109,352.66 IDR, 1 HAKI = $9.19 CAD, 1 HAKI = £4.91 GBP, 1 HAKI = ฿214.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.15
logo BTCBTC
0.002899
logo ETHETH
0.07926
logo BNBBNB
0.2718
logo USDTUSDT
358.48
logo XRPXRP
123.34
logo SOLSOL
1.57
logo USDCUSDC
358.72
logo DOGEDOGE
1,384.57
logo STETHSTETH
0.07915
logo SMARTSMART
84,058.59
logo TRXTRX
1,055.16
logo ADAADA
427.13
logo WBTCWBTC
0.0029
logo LINKLINK
16.01
logo USDEUSDE
358.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HAKI Token (HAKI) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HAKI của bạn

Nhập số lượng HAKI của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAKI Token hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAKI Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAKI Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HAKI Token sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi HAKI Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide