HayCoinHAY sang HKD:Chuyển đổi HayCoin (HAY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HAY/HKD: 1 HAY ≈ $388,196.68 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HayCoin Thị trường hôm nay

HayCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HayCoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $388,196.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HAY, tổng vốn hóa thị trường của HayCoin tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của HayCoin tính bằng HKD đã tăng $8,857.54, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HayCoin tính bằng HKD là $41,357,725.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $131,319.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAY sang HKD

$388,196.68+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAY sang HKD là $388,196.68 HKD, với sự thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HayCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HAY/-- Spot is -- and --, and HAY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HayCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HAY sang HKD

logo HayCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HAY
388,196.68HKD
2HAY
776,393.37HKD
3HAY
1,164,590.06HKD
4HAY
1,552,786.75HKD
5HAY
1,940,983.44HKD
6HAY
2,329,180.13HKD
7HAY
2,717,376.82HKD
8HAY
3,105,573.5HKD
9HAY
3,493,770.19HKD
10HAY
3,881,966.88HKD
100HAY
38,819,668.86HKD
500HAY
194,098,344.3HKD
1,000HAY
388,196,688.6HKD
5,000HAY
1,940,983,443HKD
10,000HAY
3,881,966,886HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HAY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HayCoin
1HKD
0.000002576HAY
2HKD
0.000005152HAY
3HKD
0.000007728HAY
4HKD
0.0000103HAY
5HKD
0.00001288HAY
6HKD
0.00001545HAY
7HKD
0.00001803HAY
8HKD
0.0000206HAY
9HKD
0.00002318HAY
10HKD
0.00002576HAY
100,000,000HKD
257.6HAY
500,000,000HKD
1,288HAY
1,000,000,000HKD
2,576.01HAY
5,000,000,000HKD
12,880.06HAY
10,000,000,000HKD
25,760.13HAY

Bảng chuyển đổi số tiền HAY sang HKD và HKD sang HAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 HKD sang HAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HayCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAY = $49,882 USD, 1 HAY = €42,998.28 EUR, 1 HAY = ₹4,428,379.3 INR, 1 HAY = Rp827,492,098.94 IDR, 1 HAY = $69,829.81 CAD, 1 HAY = £37,411.5 GBP, 1 HAY = ฿1,629,196 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.00056
logo ETHETH
0.01556
logo BNBBNB
0.05004
logo USDTUSDT
64.21
logo XRPXRP
24.88
logo SOLSOL
0.331
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
17,825.47
logo STETHSTETH
0.01557
logo DOGEDOGE
307.87
logo TRXTRX
200.16
logo ADAADA
89.97
logo WBTCWBTC
0.0005598
logo LINKLINK
3.3
logo USDEUSDE
64.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HayCoin (HAY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HAY của bạn

Nhập số lượng HAY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HayCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HayCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HayCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HayCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HayCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HayCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HayCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HayCoin (HAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide