HBARXHBARX sang GBP:Chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Bảng Anh (GBP)

HBARX/GBP: 1 HBARX ≈ £0.1764 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HBARX Thị trường hôm nay

HBARX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBARX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1764. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HBARX, tổng vốn hóa thị trường của HBARX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của HBARX tính bằng GBP đã tăng £0.004674, biểu thị mức tăng +2.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBARX tính bằng GBP là £0.3917, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBARX sang GBP

£0.1764+2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBARX sang GBP là £0.1764 GBP, với sự thay đổi +2.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBARX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBARX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HBARX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBARX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBARX/-- Spot is -- and --, and HBARX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HBARX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HBARX sang GBP

logo HBARXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HBARX
0.17GBP
2HBARX
0.35GBP
3HBARX
0.52GBP
4HBARX
0.7GBP
5HBARX
0.88GBP
6HBARX
1.05GBP
7HBARX
1.23GBP
8HBARX
1.41GBP
9HBARX
1.58GBP
10HBARX
1.76GBP
1,000HBARX
176.44GBP
5,000HBARX
882.2GBP
10,000HBARX
1,764.41GBP
50,000HBARX
8,822.08GBP
100,000HBARX
17,644.16GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HBARX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HBARX
1GBP
5.66HBARX
2GBP
11.33HBARX
3GBP
17HBARX
4GBP
22.67HBARX
5GBP
28.33HBARX
6GBP
34HBARX
7GBP
39.67HBARX
8GBP
45.34HBARX
9GBP
51HBARX
10GBP
56.67HBARX
100GBP
566.75HBARX
500GBP
2,833.79HBARX
1,000GBP
5,667.59HBARX
5,000GBP
28,337.97HBARX
10,000GBP
56,675.95HBARX

Bảng chuyển đổi số tiền HBARX sang GBP và GBP sang HBARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBARX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HBARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HBARX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBARX = $0.23 USD, 1 HBARX = €0.2 EUR, 1 HBARX = ₹20.63 INR, 1 HBARX = Rp3,903.23 IDR, 1 HBARX = $0.33 CAD, 1 HBARX = £0.18 GBP, 1 HBARX = ฿7.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.84
logo BTCBTC
0.005962
logo ETHETH
0.1682
logo USDTUSDT
665.23
logo XRPXRP
256.09
logo BNBBNB
0.5959
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
665.6
logo SMARTSMART
149,362.66
logo STETHSTETH
0.1682
logo DOGEDOGE
3,379.91
logo TRXTRX
2,239.05
logo ADAADA
1,015.31
logo WBTCWBTC
0.005962
logo LINKLINK
36.91
logo HYPEHYPE
14.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HBARX của bạn

Nhập số lượng HBARX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HBARX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HBARX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HBARX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HBARX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi HBARX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide