HoldCoinHOLD sang IDR:Chuyển đổi HoldCoin (HOLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HOLD/IDR: 1 HOLD ≈ Rp0.1125 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

HoldCoin Thị trường hôm nay

HoldCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOLD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1125. Với nguồn cung lưu hành là 2,800,000,000 HOLD, tổng vốn hóa thị trường của HOLD tính bằng IDR là Rp5,238,222,663,017.72. Trong 24h qua, giá của HOLD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.002849, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOLD tính bằng IDR là Rp112.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0997.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOLD sang IDR

Rp0.1125-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOLD sang IDR là Rp0.1125 IDR, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOLD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch HoldCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoldCoinHOLD/USDT
Giao ngay
$0.000006774
-2.37%

The real-time trading price of HOLD/USDT Spot is $0.000006774, with a 24-hour trading change of -2.37%, HOLD/USDT Spot is $0.000006774 and -2.37%, and HOLD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HoldCoin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HOLD sang IDR

logo HoldCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HOLD
0.11IDR
2HOLD
0.22IDR
3HOLD
0.33IDR
4HOLD
0.45IDR
5HOLD
0.56IDR
6HOLD
0.67IDR
7HOLD
0.78IDR
8HOLD
0.9IDR
9HOLD
1.01IDR
10HOLD
1.12IDR
1,000HOLD
112.58IDR
5,000HOLD
562.9IDR
10,000HOLD
1,125.81IDR
50,000HOLD
5,629.08IDR
100,000HOLD
11,258.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HOLD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo HoldCoin
1IDR
8.88HOLD
2IDR
17.76HOLD
3IDR
26.64HOLD
4IDR
35.52HOLD
5IDR
44.41HOLD
6IDR
53.29HOLD
7IDR
62.17HOLD
8IDR
71.05HOLD
9IDR
79.94HOLD
10IDR
88.82HOLD
100IDR
888.24HOLD
500IDR
4,441.22HOLD
1,000IDR
8,882.44HOLD
5,000IDR
44,412.21HOLD
10,000IDR
88,824.42HOLD

Bảng chuyển đổi số tiền HOLD sang IDR và IDR sang HOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HOLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang HOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HoldCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOLD = $0 USD, 1 HOLD = €0 EUR, 1 HOLD = ₹0 INR, 1 HOLD = Rp0.11 IDR, 1 HOLD = $0 CAD, 1 HOLD = £0 GBP, 1 HOLD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001914
logo BTCBTC
0.0000002736
logo ETHETH
0.000007838
logo USDTUSDT
0.03008
logo BNBBNB
0.00002772
logo XRPXRP
0.01253
logo SOLSOL
0.0001582
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.83
logo STETHSTETH
0.000007789
logo TRXTRX
0.09397
logo DOGEDOGE
0.1549
logo ADAADA
0.04699
logo WBTCWBTC
0.0000002747
logo LINKLINK
0.001741
logo USDEUSDE
0.03011

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HoldCoin (HOLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HOLD của bạn

Nhập số lượng HOLD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HoldCoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HoldCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HoldCoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HoldCoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi HoldCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide