HydraDXHDX sang EUR:Chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Euro (EUR)

HDX/EUR: 1 HDX ≈ €0.005784 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HydraDX Thị trường hôm nay

HydraDX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HydraDX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005784. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,893,050,741.58 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HydraDX tính bằng EUR là €29,206,234.44. Trong 24h qua, giá của HydraDX tính bằng EUR đã tăng €0.0002687, biểu thị mức tăng +4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HydraDX tính bằng EUR là €0.03421, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang EUR

0.005784+4.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang EUR là €0.005784 EUR, với sự thay đổi +4.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HDX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HydraDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HydraDXHDX/USDT
Giao ngay
$391.78
-0.03%

The real-time trading price of HDX/USDT Spot is $391.78, with a 24-hour trading change of -0.03%, HDX/USDT Spot is $391.78 and -0.03%, and HDX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HydraDX sang Euro

Bảng chuyển đổi HDX sang EUR

logo HydraDXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HDX
0EUR
2HDX
0.01EUR
3HDX
0.01EUR
4HDX
0.02EUR
5HDX
0.02EUR
6HDX
0.03EUR
7HDX
0.04EUR
8HDX
0.04EUR
9HDX
0.05EUR
10HDX
0.05EUR
100,000HDX
578.43EUR
500,000HDX
2,892.18EUR
1,000,000HDX
5,784.36EUR
5,000,000HDX
28,921.84EUR
10,000,000HDX
57,843.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HDX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HydraDX
1EUR
172.87HDX
2EUR
345.75HDX
3EUR
518.63HDX
4EUR
691.51HDX
5EUR
864.39HDX
6EUR
1,037.27HDX
7EUR
1,210.15HDX
8EUR
1,383.03HDX
9EUR
1,555.91HDX
10EUR
1,728.79HDX
100EUR
17,287.97HDX
500EUR
86,439.86HDX
1,000EUR
172,879.72HDX
5,000EUR
864,398.64HDX
10,000EUR
1,728,797.28HDX

Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang EUR và EUR sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹0.59 INR, 1 HDX = Rp111.86 IDR, 1 HDX = $0.01 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.47
logo BTCBTC
0.005336
logo ETHETH
0.1457
logo USDTUSDT
583.33
logo BNBBNB
0.5187
logo XRPXRP
242.24
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
583.74
logo SMARTSMART
121,794.62
logo STETHSTETH
0.1461
logo TRXTRX
1,825.24
logo DOGEDOGE
2,954.46
logo ADAADA
883.38
logo WBTCWBTC
0.005349
logo LINKLINK
33.27
logo USDEUSDE
584.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HDX của bạn

Nhập số lượng HDX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide