IOST Thị trường hôm nay
IOST đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOST chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01739. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,761,295,043 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng CNY là ¥3,565,008,166.31. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003058, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng CNY là ¥0.9253, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01142.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOST sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang CNY là ¥0.01739 CNY, với sự thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IOST/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/CNY trong ngày qua.
Giao dịch IOST
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  IOST/USDT Giao ngay | $0.002439 | +1.75% | |
|  IOST/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002435 | +1.80% | 
The real-time trading price of IOST/USDT Spot is $0.002439, with a 24-hour trading change of +1.75%, IOST/USDT Spot is $0.002439 and +1.75%, and IOST/USDT Perpetual is $0.002435 and +1.80%.
Bảng chuyển đổi IOST sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi IOST sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IOST | 0.01CNY | 
| 2IOST | 0.03CNY | 
| 3IOST | 0.05CNY | 
| 4IOST | 0.06CNY | 
| 5IOST | 0.08CNY | 
| 6IOST | 0.1CNY | 
| 7IOST | 0.12CNY | 
| 8IOST | 0.13CNY | 
| 9IOST | 0.15CNY | 
| 10IOST | 0.17CNY | 
| 10,000IOST | 173.9CNY | 
| 50,000IOST | 869.54CNY | 
| 100,000IOST | 1,739.08CNY | 
| 500,000IOST | 8,695.42CNY | 
| 1,000,000IOST | 17,390.85CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang IOST
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 57.5IOST | 
| 2CNY | 115IOST | 
| 3CNY | 172.5IOST | 
| 4CNY | 230IOST | 
| 5CNY | 287.5IOST | 
| 6CNY | 345IOST | 
| 7CNY | 402.51IOST | 
| 8CNY | 460.01IOST | 
| 9CNY | 517.51IOST | 
| 10CNY | 575.01IOST | 
| 100CNY | 5,750.14IOST | 
| 500CNY | 28,750.74IOST | 
| 1,000CNY | 57,501.48IOST | 
| 5,000CNY | 287,507.41IOST | 
| 10,000CNY | 575,014.82IOST | 
Bảng chuyển đổi số tiền IOST sang CNY và CNY sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IOST sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang IOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IOST phổ biến
| IOST | 1 IOST | 
|---|---|
|  IOST chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  IOST chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  IOST chuyển đổi sang INR | ₹0.21INR | 
|  IOST chuyển đổi sang IDR | Rp40.56IDR | 
|  IOST chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  IOST chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  IOST chuyển đổi sang THB | ฿0.08THB | 
| IOST | 1 IOST | 
|---|---|
|  IOST chuyển đổi sang RUB | ₽0.2RUB | 
|  IOST chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  IOST chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  IOST chuyển đổi sang TRY | ₺0.1TRY | 
|  IOST chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  IOST chuyển đổi sang JPY | ¥0.37JPY | 
|  IOST chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOST = $0 USD, 1 IOST = €0 EUR, 1 IOST = ₹0.21 INR, 1 IOST = Rp40.56 IDR, 1 IOST = $0 CAD, 1 IOST = £0 GBP, 1 IOST = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 4.53 | 
|  BTC | 0.0006173 | 
|  ETH | 0.01724 | 
|  USDT | 70.14 | 
|  BNB | 0.06222 | 
|  XRP | 26.84 | 
|  SOL | 0.3532 | 
|  USDC | 70.17 | 
|  SMART | 15,622.27 | 
|  STETH | 0.01721 | 
|  DOGE | 347.75 | 
|  TRX | 234.62 | 
|  ADA | 104.29 | 
|  WBTC | 0.0006177 | 
|  HYPE | 1.5 | 
|  LINK | 3.86 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IOST (IOST) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

IOST Coin và DeFi: Cách Sót Coin Thúc Đẩy Tương Lai Tài Chính Phi Tập Trung
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) ngày càng phát triển, các thách thức về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch trở nên rõ rệt trên các nền tảng như Ethereum.

IOSToken (IOST) là gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Đồng IOST Coin
IOSToken—ký hiệu IOST Coin—là nền tảng hợp đồng thông minh thông lượng cao, an toàn, hướng tới cùng phân khúc với Ethereum và Solana nhưng sử dụng thuật toán đồng thuận độc đáo mang tên “Proof‑of‑Believability” (PoB).
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 IOST sang CNY:Chuyển đổi IOST (IOST) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
IOST sang CNY:Chuyển đổi IOST (IOST) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)