KGeNKGEN sang CNY:Chuyển đổi KGeN (KGEN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KGEN/CNY: 1 KGEN ≈ ¥1.69 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KGeN Thị trường hôm nay

KGeN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KGEN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.69. Với nguồn cung lưu hành là 199,000,000 KGEN, tổng vốn hóa thị trường của KGEN tính bằng CNY là ¥2,409,291,791.43. Trong 24h qua, giá của KGEN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06749, biểu thị mức giảm -3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KGEN tính bằng CNY là ¥2.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KGEN sang CNY

¥1.69-3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KGEN sang CNY là ¥1.69 CNY, với sự thay đổi -3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KGEN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KGEN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KGeN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KGeNKGEN/USDT
Giao ngay
$0.2318
-5.27%
logo KGeNKGEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2316
-6.76%

The real-time trading price of KGEN/USDT Spot is $0.2318, with a 24-hour trading change of -5.27%, KGEN/USDT Spot is $0.2318 and -5.27%, and KGEN/USDT Perpetual is $0.2316 and -6.76%.

Bảng chuyển đổi KGeN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KGEN sang CNY

logo KGeNSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KGEN
1.69CNY
2KGEN
3.39CNY
3KGEN
5.09CNY
4KGEN
6.78CNY
5KGEN
8.48CNY
6KGEN
10.18CNY
7KGEN
11.87CNY
8KGEN
13.57CNY
9KGEN
15.27CNY
10KGEN
16.96CNY
100KGEN
169.69CNY
500KGEN
848.49CNY
1,000KGEN
1,696.98CNY
5,000KGEN
8,484.94CNY
10,000KGEN
16,969.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KGEN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KGeN
1CNY
0.5892KGEN
2CNY
1.17KGEN
3CNY
1.76KGEN
4CNY
2.35KGEN
5CNY
2.94KGEN
6CNY
3.53KGEN
7CNY
4.12KGEN
8CNY
4.71KGEN
9CNY
5.3KGEN
10CNY
5.89KGEN
1,000CNY
589.27KGEN
5,000CNY
2,946.39KGEN
10,000CNY
5,892.79KGEN
50,000CNY
29,463.96KGEN
100,000CNY
58,927.92KGEN

Bảng chuyển đổi số tiền KGEN sang CNY và CNY sang KGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KGEN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang KGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KGeN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KGEN = $0.24 USD, 1 KGEN = €0.2 EUR, 1 KGEN = ₹21.12 INR, 1 KGEN = Rp3,946.98 IDR, 1 KGEN = $0.33 CAD, 1 KGEN = £0.18 GBP, 1 KGEN = ฿7.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0005683
logo ETHETH
0.01548
logo BNBBNB
0.05351
logo USDTUSDT
70.06
logo XRPXRP
24.14
logo SOLSOL
0.3063
logo USDCUSDC
70.11
logo DOGEDOGE
271.39
logo STETHSTETH
0.0155
logo SMARTSMART
16,571.99
logo TRXTRX
205
logo ADAADA
83.44
logo WBTCWBTC
0.0005686
logo LINKLINK
3.1
logo USDEUSDE
70.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KGeN (KGEN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KGEN của bạn

Nhập số lượng KGEN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KGeN hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KGeN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KGeN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KGeN sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KGeN sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KGeN sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KGeN sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide