KintsugiKINT sang CNY:Chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KINT/CNY: 1 KINT ≈ ¥0.1413 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kintsugi Thị trường hôm nay

Kintsugi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1413. Với nguồn cung lưu hành là 3,696,210.99 KINT, tổng vốn hóa thị trường của KINT tính bằng CNY là ¥3,666,783.28. Trong 24h qua, giá của KINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01401, biểu thị mức giảm -9.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINT tính bằng CNY là ¥459.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINT sang CNY

¥0.1413-9.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINT sang CNY là ¥0.1413 CNY, với sự thay đổi -9.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kintsugi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintsugiKINT/USDT
Giao ngay
$0.02015
-9.02%

The real-time trading price of KINT/USDT Spot is $0.02015, with a 24-hour trading change of -9.02%, KINT/USDT Spot is $0.02015 and -9.02%, and KINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KINT sang CNY

logo KintsugiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KINT
0.14CNY
2KINT
0.28CNY
3KINT
0.42CNY
4KINT
0.56CNY
5KINT
0.7CNY
6KINT
0.84CNY
7KINT
0.98CNY
8KINT
1.13CNY
9KINT
1.27CNY
10KINT
1.41CNY
1,000KINT
141.31CNY
5,000KINT
706.57CNY
10,000KINT
1,413.14CNY
50,000KINT
7,065.71CNY
100,000KINT
14,131.43CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kintsugi
1CNY
7.07KINT
2CNY
14.15KINT
3CNY
21.22KINT
4CNY
28.3KINT
5CNY
35.38KINT
6CNY
42.45KINT
7CNY
49.53KINT
8CNY
56.61KINT
9CNY
63.68KINT
10CNY
70.76KINT
100CNY
707.64KINT
500CNY
3,538.21KINT
1,000CNY
7,076.42KINT
5,000CNY
35,382.11KINT
10,000CNY
70,764.23KINT

Bảng chuyển đổi số tiền KINT sang CNY và CNY sang KINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kintsugi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINT = $0.02 USD, 1 KINT = €0.02 EUR, 1 KINT = ₹1.81 INR, 1 KINT = Rp337.62 IDR, 1 KINT = $0.03 CAD, 1 KINT = £0.01 GBP, 1 KINT = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.86
logo BTCBTC
0.0008047
logo ETHETH
0.02398
logo USDTUSDT
71.33
logo BNBBNB
0.08274
logo XRPXRP
37.96
logo USDCUSDC
71.2
logo SOLSOL
0.5705
logo SMARTSMART
11,507.4
logo TRXTRX
248.64
logo STETHSTETH
0.02399
logo DOGEDOGE
578.03
logo ADAADA
202.84
logo BCHBCH
0.1196
logo WBTCWBTC
0.0008082
logo WEETHWEETH
0.02223

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KINT của bạn

Nhập số lượng KINT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kintsugi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kintsugi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kintsugi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kintsugi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide