K
Tính giá KryptomonKMON
Xếp hạng #4487
Giới thiệu về Kryptomon ( KMON )
Hợp đồng
0
0xc4170fd...aac1e3436
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
kryptomon.co
Cộng đồng
Kryptomons is a digital collection bep721 NFT token monster built on the BSC blockchain. They can be purchased and traded by using bep20 token (KMON). Breed with other players to create new eggs with exciting features and new power levels.
Xu hướng giá Kryptomon (KMON)
Cao nhất 24H$0.00038
Thấp nhất 24H$0.00016
KLGD 24 giờ$76.88K
Vốn hóa thị trường
$175.66KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2277
Khối lượng lưu thông
944.45M KMONMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00008824
Tổng số lượng của coin
1.00B KMONVốn hóa thị trường/FDV
94.45%Cung cấp tối đa
1.00B KMONGiá trị pha loãng hoàn toàn
$186.00KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Kryptomon (KMON)
Giá Kryptomon hôm nay là $0.000186 với khối lượng giao dịch trong 24h là $76.88K và như vậy Kryptomon có vốn hóa thị trường là $175.66K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000067%. Giá Kryptomon đã biến động -1.06% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001009 | -0.54% |
24H | -$0.000001992 | -1.06% |
7D | +$0.00007799 | +72.22% |
30D | +$0.00006899 | +58.97% |
1Y | -$0.01088 | -98.32% |
Chỉ số độ tin cậy
82.38
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch KMON phổ biến
U KMON chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E KMON chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I KMON chuyển đổi sang INR | ₹0.02 INR |
I KMON chuyển đổi sang IDR | Rp2.82 IDR |
C KMON chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G KMON chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T KMON chuyển đổi sang THB | ฿0.01 THB |
R KMON chuyển đổi sang RUB | ₽0.02 RUB |
B KMON chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A KMON chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T KMON chuyển đổi sang TRY | ₺0.01 TRY |
C KMON chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J KMON chuyển đổi sang JPY | ¥0.03 JPY |
H KMON chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư
I
Icetea LabsE
ExNetwork CapitalD
DAO MakerG
Griffin Gaming PartnersP
Poolz VenturesN
NFXP
PLAYSTUDIOST
Tal VenturesDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
26.83K
Dòng tiền ra ($)
11.64K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf89d...5eaa40 | 269.21M | 26.92% |
0x0000...00dead | 140.98M | 14.09% |
0x3ee1...8fa585 | 136.27M | 13.62% |
0x0d07...b492fe | 84.07M | 8.40% |
0xbaa5...573e2c | 69.79M | 6.97% |
Khác | 299.65M | 30.00% |