MasterDEXMDEX sang CNY:Chuyển đổi MasterDEX (MDEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MDEX/CNY: 1 MDEX ≈ ¥0.09492 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MasterDEX Thị trường hôm nay

MasterDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MasterDEX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.09492. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 294,631,578.46 MDEX, tổng vốn hóa thị trường của MasterDEX tính bằng CNY là ¥199,515,932.45. Trong 24h qua, giá của MasterDEX tính bằng CNY đã tăng ¥0.01684, biểu thị mức tăng +21.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MasterDEX tính bằng CNY là ¥0.4438, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003721.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDEX sang CNY

¥0.09492+21.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDEX sang CNY là ¥0.09492 CNY, với sự thay đổi +21.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MDEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDEX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MasterDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MDEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MDEX/-- Spot is -- and --, and MDEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MDEX sang CNY

logo MasterDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MDEX
0.09CNY
2MDEX
0.18CNY
3MDEX
0.28CNY
4MDEX
0.37CNY
5MDEX
0.47CNY
6MDEX
0.56CNY
7MDEX
0.66CNY
8MDEX
0.75CNY
9MDEX
0.85CNY
10MDEX
0.94CNY
10,000MDEX
949.22CNY
50,000MDEX
4,746.14CNY
100,000MDEX
9,492.29CNY
500,000MDEX
47,461.48CNY
1,000,000MDEX
94,922.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MDEX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MasterDEX
1CNY
10.53MDEX
2CNY
21.06MDEX
3CNY
31.6MDEX
4CNY
42.13MDEX
5CNY
52.67MDEX
6CNY
63.2MDEX
7CNY
73.74MDEX
8CNY
84.27MDEX
9CNY
94.81MDEX
10CNY
105.34MDEX
100CNY
1,053.48MDEX
500CNY
5,267.42MDEX
1,000CNY
10,534.85MDEX
5,000CNY
52,674.29MDEX
10,000CNY
105,348.59MDEX

Bảng chuyển đổi số tiền MDEX sang CNY và CNY sang MDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MDEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MasterDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDEX = $0.01 USD, 1 MDEX = €0.01 EUR, 1 MDEX = ₹1.18 INR, 1 MDEX = Rp220.54 IDR, 1 MDEX = $0.02 CAD, 1 MDEX = £0.01 GBP, 1 MDEX = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.000565
logo ETHETH
0.01534
logo XRPXRP
23.39
logo USDTUSDT
70.07
logo BNBBNB
0.0575
logo SOLSOL
0.2991
logo USDCUSDC
70.11
logo STETHSTETH
0.01542
logo DOGEDOGE
271.8
logo SMARTSMART
16,842.78
logo TRXTRX
204.46
logo ADAADA
82.61
logo WBTCWBTC
0.0005649
logo LINKLINK
3.16
logo USDEUSDE
70.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MasterDEX (MDEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MDEX của bạn

Nhập số lượng MDEX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MasterDEX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MasterDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MasterDEX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MasterDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide