M
Tính giá MeowcatMEOWCAT
Xếp hạng #2050
$0.02446
-39.40%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Meowcat(MEOWCAT)?
50%50%
Giới thiệu về Meowcat ( MEOWCAT )
Hợp đồng
0
0x57e7efe...d82e0c989
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
meowcat.io
Cộng đồng
Ghi chú
MEOWCAT is a Telegram-based mini-game built on a Tap-to-Earn model. Players can earn points through simple taps and exchange them for airdrops. Designed for accessibility and fun, $MEOWCAT appeals to casual gamers and blockchain enthusiasts alike, offering an engaging and rewarding experience in a light and playful environment.
Xu hướng giá Meowcat (MEOWCAT)
Cao nhất 24H$0.04444
Thấp nhất 24H$0.02416
KLGD 24 giờ$13.44M
Vốn hóa thị trường
$2.73MMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.30
Khối lượng lưu thông
110.00M MEOWCATMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001
Tổng số lượng của coin
1.00B MEOWCATVốn hóa thị trường/FDV
11%Cung cấp tối đa
1.00B MEOWCATGiá trị pha loãng hoàn toàn
$24.87MTâm lý thị trườngTiêu cực
Cập nhật trực tiếp giá Meowcat (MEOWCAT)
Giá Meowcat hôm nay là $0.02446 với khối lượng giao dịch trong 24h là $13.44M và như vậy Meowcat có vốn hóa thị trường là $2.73M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00087%. Giá Meowcat đã biến động -39.40% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.002959 | -10.63% |
24H | -$0.01502 | -37.66% |
7D | -$0.003499 | -12.33% |
30D | +$0.003991 | +19.11% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch MEOWCAT phổ biến
U MEOWCAT chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
E MEOWCAT chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
I MEOWCAT chuyển đổi sang INR | ₹2.18 INR |
I MEOWCAT chuyển đổi sang IDR | Rp395.28 IDR |
C MEOWCAT chuyển đổi sang CAD | $0.04 CAD |
G MEOWCAT chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
T MEOWCAT chuyển đổi sang THB | ฿0.86 THB |
R MEOWCAT chuyển đổi sang RUB | ₽2.41 RUB |
B MEOWCAT chuyển đổi sang BRL | R$0.14 BRL |
A MEOWCAT chuyển đổi sang AED | د.إ0.10 AED |
T MEOWCAT chuyển đổi sang TRY | ₺0.89 TRY |
C MEOWCAT chuyển đổi sang CNY | ¥0.18 CNY |
J MEOWCAT chuyển đổi sang JPY | ¥3.75 JPY |
H MEOWCAT chuyển đổi sang HKD | $0.20 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
2.79M
Dòng tiền ra ($)
3.66M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x28ce...d21580 | 200.47M | 20.04% |
0xba53...2bc16c | 175.00M | 17.50% |
0x54af...6ae6df | 120.20M | 12.02% |
0x4054...ba13c7 | 100.00M | 10.00% |
0xf3c8...d920ad | 100.00M | 10.00% |
Khác | 304.32M | 30.44% |