Meteora Thị trường hôm nay
Meteora đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Meteora chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,895.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 480,000,000 MET, tổng vốn hóa thị trường của Meteora tính bằng IDR là Rp70,950,441,957,112,560.21. Trong 24h qua, giá của Meteora tính bằng IDR đã tăng Rp194.18, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Meteora tính bằng IDR là Rp10,475.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,423.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MET sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MET sang IDR là Rp8,895.19 IDR, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MET/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MET/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Meteora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5516 | +0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5563 | -40.99% |
The real-time trading price of MET/USDT Spot is $0.5516, with a 24-hour trading change of +0.29%, MET/USDT Spot is $0.5516 and +0.29%, and MET/USDT Perpetual is $0.5563 and -40.99%.
Bảng chuyển đổi Meteora sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi MET sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MET | 8,895.19IDR |
2MET | 17,790.39IDR |
3MET | 26,685.59IDR |
4MET | 35,580.78IDR |
5MET | 44,475.98IDR |
6MET | 53,371.18IDR |
7MET | 62,266.37IDR |
8MET | 71,161.57IDR |
9MET | 80,056.77IDR |
10MET | 88,951.96IDR |
100MET | 889,519.66IDR |
500MET | 4,447,598.34IDR |
1,000MET | 8,895,196.68IDR |
5,000MET | 44,475,983.44IDR |
10,000MET | 88,951,966.88IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang MET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001124MET |
2IDR | 0.0002248MET |
3IDR | 0.0003372MET |
4IDR | 0.0004496MET |
5IDR | 0.0005621MET |
6IDR | 0.0006745MET |
7IDR | 0.0007869MET |
8IDR | 0.0008993MET |
9IDR | 0.001011MET |
10IDR | 0.001124MET |
1,000,000IDR | 112.42MET |
5,000,000IDR | 562.1MET |
10,000,000IDR | 1,124.2MET |
50,000,000IDR | 5,621.01MET |
100,000,000IDR | 11,242.02MET |
Bảng chuyển đổi số tiền MET sang IDR và IDR sang MET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang MET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meteora phổ biến
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹47.03INR |
![]() | Rp8,895.2IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.57THB |
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | ₽43.68RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺22.48TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥81.26JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MET = $0.54 USD, 1 MET = €0.46 EUR, 1 MET = ₹47.03 INR, 1 MET = Rp8,895.2 IDR, 1 MET = $0.75 CAD, 1 MET = £0.4 GBP, 1 MET = ฿17.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001889 |
![]() | 0.0000002735 |
![]() | 0.000007822 |
![]() | 0.03007 |
![]() | 0.00002688 |
![]() | 0.01257 |
![]() | 0.0001583 |
![]() | 0.0301 |
![]() | 6.68 |
![]() | 0.000007814 |
![]() | 0.09587 |
![]() | 0.1547 |
![]() | 0.04698 |
![]() | 0.0000002737 |
![]() | 0.001732 |
![]() | 0.0007543 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Meteora (MET) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng MET của bạn
Nhập số lượng MET của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meteora hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meteora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meteora sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meteora sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meteora sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meteora (MET)

Phân tích Dự án Meteora: Ra mắt Token MET vào ngày 23 tháng 10, Định hình lại Thời kỳ Thanh khoản của Solana
Một đợt airdrop đáng kinh ngạc 48%, dự kiến định giá 1.1 tỷ đô la, TOKEN của Meteora sẽ có màn ra mắt ấn tượng vào ngày 23 tháng 10.

Meteora là gì? Airdrop TOKEN MET ra mắt vào ngày 10.23 — Cách Meteora đang định hình lại cảnh quan DeFi
Token MET của Meteora sẽ chính thức ra mắt vào ngày 23 tháng 10, đây không chỉ là sự kiện nổi bật nhất trong hệ sinh thái Solana năm nay mà còn có thể là bước quan trọng trong việc tái định hình cảnh quan sàn giao dịch phi tập trung.

Meteora DEX chính thức xác nhận sự kiện TGE và airdrop cho token gốc MET
Meteora DEX đã chính thức xác nhận sự kiện Token Generation Event (TGE) và airdrop MET, đánh dấu một trong những đợt ra mắt được mong đợi nhất trên hệ sinh thái Solana trong tháng 10.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
