Meteora Thị trường hôm nay
Meteora đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Meteora chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥81.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 480,000,000 MET, tổng vốn hóa thị trường của Meteora tính bằng JPY là ¥5,921,711,585,414.2. Trong 24h qua, giá của Meteora tính bằng JPY đã tăng ¥0.04133, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Meteora tính bằng JPY là ¥95.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥76.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MET sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MET sang JPY là ¥81.26 JPY, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MET/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Meteora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5536 | +0.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5551 | -40.99% |
The real-time trading price of MET/USDT Spot is $0.5536, with a 24-hour trading change of +0.65%, MET/USDT Spot is $0.5536 and +0.65%, and MET/USDT Perpetual is $0.5551 and -40.99%.
Bảng chuyển đổi Meteora sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi MET sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MET | 82.17JPY |
2MET | 164.35JPY |
3MET | 246.52JPY |
4MET | 328.7JPY |
5MET | 410.87JPY |
6MET | 493.05JPY |
7MET | 575.22JPY |
8MET | 657.4JPY |
9MET | 739.57JPY |
10MET | 821.75JPY |
100MET | 8,217.55JPY |
500MET | 41,087.75JPY |
1,000MET | 82,175.51JPY |
5,000MET | 410,877.55JPY |
10,000MET | 821,755.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01216MET |
2JPY | 0.02433MET |
3JPY | 0.0365MET |
4JPY | 0.04867MET |
5JPY | 0.06084MET |
6JPY | 0.07301MET |
7JPY | 0.08518MET |
8JPY | 0.09735MET |
9JPY | 0.1095MET |
10JPY | 0.1216MET |
10,000JPY | 121.69MET |
50,000JPY | 608.45MET |
100,000JPY | 1,216.9MET |
500,000JPY | 6,084.53MET |
1,000,000JPY | 12,169.07MET |
Bảng chuyển đổi số tiền MET sang JPY và JPY sang MET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang MET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meteora phổ biến
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹47.03INR |
![]() | Rp8,895.2IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.57THB |
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | ₽43.68RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺22.48TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥81.26JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MET = $0.54 USD, 1 MET = €0.46 EUR, 1 MET = ₹47.03 INR, 1 MET = Rp8,895.2 IDR, 1 MET = $0.75 CAD, 1 MET = £0.4 GBP, 1 MET = ฿17.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2068 |
![]() | 0.00002994 |
![]() | 0.0008561 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.002942 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.01732 |
![]() | 3.29 |
![]() | 732.09 |
![]() | 0.0008554 |
![]() | 10.49 |
![]() | 16.94 |
![]() | 5.14 |
![]() | 0.00002996 |
![]() | 0.1896 |
![]() | 0.08256 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Meteora (MET) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng MET của bạn
Nhập số lượng MET của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meteora hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meteora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meteora sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meteora sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meteora sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meteora (MET)

Phân tích Dự án Meteora: Ra mắt Token MET vào ngày 23 tháng 10, Định hình lại Thời kỳ Thanh khoản của Solana
Một đợt airdrop đáng kinh ngạc 48%, dự kiến định giá 1.1 tỷ đô la, TOKEN của Meteora sẽ có màn ra mắt ấn tượng vào ngày 23 tháng 10.

Meteora là gì? Airdrop TOKEN MET ra mắt vào ngày 10.23 — Cách Meteora đang định hình lại cảnh quan DeFi
Token MET của Meteora sẽ chính thức ra mắt vào ngày 23 tháng 10, đây không chỉ là sự kiện nổi bật nhất trong hệ sinh thái Solana năm nay mà còn có thể là bước quan trọng trong việc tái định hình cảnh quan sàn giao dịch phi tập trung.

Meteora DEX chính thức xác nhận sự kiện TGE và airdrop cho token gốc MET
Meteora DEX đã chính thức xác nhận sự kiện Token Generation Event (TGE) và airdrop MET, đánh dấu một trong những đợt ra mắt được mong đợi nhất trên hệ sinh thái Solana trong tháng 10.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
